1 | | Giáo trình hóa lí . T.1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục , 2009. - 151tr. ; 21cm Mã xếp giá: 536.70711 N573 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000176, Lầu 1 TV: 1000009890-8 |
2 | | Giáo trình hóa lí . T.2, Nhiệt động lực hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục , 2009. - 227tr. ; 21cm Mã xếp giá: 536.70711 N573 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000177, Lầu 1 TV: 1000009908-16 |
3 | | Giáo trình hóa lí. T. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 151 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 536.70711 N573 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007645-9 |
4 | | Giáo trình hóa lí. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ bẩy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 227 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 536.70711 N573 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009928-32 |
5 | | Giáo trình hóa lí. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 228 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 536.70711 N573 H89Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009925-7, Lầu 1 TV: GT05005617-8 |
6 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec [và nh.ng. khác];ng.dịch Ngô Phú An . - H. : Giáo dục , 2007. - 148tr. : biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 536.70711 N582Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007659-68, Lầu 1 TV: GT09046257-60, Lầu 1 TV: GT09046262, Lầu 1 TV: GT09046264, Lầu 1 TV: GT09046268, Lầu 1 TV: GT09046271, Lầu 1 TV: GT09046275-6 |