1 | | A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. - xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 530.12 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003580, Lầu 2 KLF: 2000007614 |
2 | | Applied quantum mechanics / Walter A. Harrison . - Singapore : World Scientific, 2000. - xvi, 353 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 530.12 H32Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007618 |
3 | | From field theory to quantum groups / B Jancewicz, J Sobczyk biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - [xxxv], 305 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 530.12 F93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003577, Lầu 2 KLF: 2000007623 |
4 | | From quarks and gluons to quantum gravity : Proceedings of the International School of Subnuclear physics / Antonino Zichichi biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - x, 437tr. ; 25cm. - ( The subnuclear series ; Vol. 40 ) Mã xếp giá: 530.12 F93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007624 |
5 | | Fundamental aspects of quantum physics : Proceedings of the Japan-Italy Joint Workshop on Quantum Open Systems, Quantum Chaos and Quantum Measurement : Waseda University, Tokyo, Japan, 27-29 September 2001 / Luigi Accardi, Shuichi Tasaki biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - viii, 339tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 F98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007625 |
6 | | Fundamental forces of nature : The story of Gauge fields / Kerson Huang . - New Jersey : Word Scientific, 2007. - xiv, 270tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 H87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007627 |
7 | | Fundamentals of quantum mechanics / J.E. House . - 3rd ed. - London, United Kingdom ; San Diego, CA : Elsevier/Academic Press, an imprint of Elsevier, 2018. - x, 362 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 530.12 H84Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Introduction to quantum mechanics / David J. Griffiths, Darrell F. Schroeter . - 3rd ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - xiii, 495 p. : ill ; 26 cm Mã xếp giá: 530.12 G85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007626 |
9 | | John S. Bell on the foundations of quantum mechanics / M. Bell, K. Gottfried, M. Veltman biên soạn . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 2001. - viii, 239 tr. : Minh họa; 27 cm Mã xếp giá: 530.12 B43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003581, Lầu 2 KLF: 2000007615 |
10 | | Many-body theory of atomic structure and photoionization / T.-N. Chang biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1993. - ix, 408 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530.12 M29Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003584, Lầu 2 KLF: 2000007629 |
11 | | Proceedings of the Conference Quantum Probability and Infinite Dimensional Analysis : Burg (Spreewald), Germany, 15-20 March, 2001 / W. Freudenberg biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiii, 268tr. ; 23cm. - ( QP-PQ: Quantum probability and white noise analysis Vol. XV ) Mã xếp giá: 530.12 P96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003779, Lầu 2 KLF: 2000007630 |
12 | | Quantum information science : Proceeding of the 1st Asia-Pacific Conference : National Cheng Kung University, Taiwan, Dec 10-13, 2004 / Chopin Soo, Wei-Min Zhang biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2005. - xii, 256tr. ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003776, Lầu 2 KLF: 2000007632 |
13 | | Quantum mechanics, high energy physics and accelerators : Selected papers of John S. Bell, with commentary / M. Bell, K. Gottfried, M. Veltman biên soạn . - Singapore ; World Scientific, 1995. - xvii, 933 tr. ; 27 cm. - ( World Scientific series in 20th century physics ; Vol. 9 ) Mã xếp giá: 530.12 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003571-3, Lầu 2 KLF: 2000007621 |
14 | | Quantum physics / Stephen Gasiorowicz . - 3rd ed. - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2003. - xvi, 336 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 530.12 G24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007617 |
15 | | Quantum probability and infinite dimensional analysis : From foundations to applications / Michael Schürmann, Uwe Franz biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2005. - ix, 535 tr. ; 23 cm. - ( QP-PQ: Quantum probability and white noise analysis Vol. XVIII ) Mã xếp giá: 530.12 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003782, Lầu 2 KLF: 2000007622 |
16 | | Quantum theory of angular momentum : Irreducible tensors, spherical harmonics, vector coupling coefficients, 3nj symbols / D.A. Varshalovich, A.N. Moskalev, V.K. Khersonskii . - Singapore : World Scientific, 1988. - x, 514tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.12 V32Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003578, Lầu 2 KLF: 2000007620 |
17 | | Relativity : An introduction to the Special Theory / Asghar Qadir . - Singapore/New Jersey: Word Scientific, 1989. - xi, 128 tr. : Minh họa; 23 cm Mã xếp giá: 530.12 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003582, Lầu 2 KLF: 2000007631 |
18 | | Stochastic quantization / P. H. Damgaard, H. Huffel biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1988. - xii, 496 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 530.12 S86Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003583, Lầu 2 KLF: 2000007633 |
19 | | Teleportation : the impossible leap / David Darling . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - ix, 278tr. ; 23cm Mã xếp giá: 530.12 D22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003783, Lầu 2 KLF: 2000007616 |
20 | | The Large N expansion in quantum field theory and statistical physics : From spin systems to 2-dimensional gravity / Edouard Brézin, Spenta R. Wadia biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1993. - xiv, 1130 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 530.12 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003574-6, Lầu 2 KLF: 2000007619 |
21 | | The Oskar Klein memorial lectures. Vol. 1, Lectures by C.N. Yang and S. Weinberg with translated reprints by O. Klein / Gösta Ekspong . - Singapore : World Scientific, 1991. - x, 123tr. : 1 ảnh chân dung ; 22cm Mã xếp giá: 530.12 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003777-8, Lầu 2 KLF: 2000007634 |