1 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết 2. T.1, Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học, Đinh Quang Vinh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 204 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.07 N573 H69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044334-7, Lầu 2 TV: 2000044754 |
2 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết 2. T.2, Vật lí thống kê / Nguyễn Quang Học, Đinh Quang Vinh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 180 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.07 N573 H69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044338-41, Lầu 2 TV: TKV16036627 |
3 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2003. - 299tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044370-3, Lầu 2 TV: 2000044389, Lầu 2 TV: TKV09020927, Lầu 2 TV: TKV09020930 |
4 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 287tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044388 |
5 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 299tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905010, Lầu 2 TV: 2000044377-80, Lầu 2 TV: 2000044390, Lầu 2 TV: TKV09019937-40, Lầu 2 TV: TKV09020047-8, Lầu 2 TV: TKV09020051, Lầu 2 TV: TKV09020054-7 |
6 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: 2000044360-4, Lầu 2 TV: TKV09019933, Lầu 2 TV: TKV09019935-6, Lầu 2 TV: TKV09020059, Lầu 2 TV: TKV09020061, Lầu 2 TV: TKV09020063-70 |
7 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục , 2003. - 383tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044365-9, Lầu 2 TV: TKV09020933, Lầu 2 TV: TKV09020937-9, Lầu 2 TV: TKV09020941 |
8 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 383 tr. : Hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044386-7 |
9 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử- Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia, 1996. - 372tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044324-6 |
10 |  | Bài thi vật lí quốc tế. T.1 / Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 136tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 D928 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044358-9 |
11 |  | Bài thi vật lí quốc tế. T.2 / Dương Trọng Bái, Đàm Trung Đồn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2001. - 368tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 530.07 D928 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044327-31, Lầu 2 TV: TKV05011849 |
12 |  | Cơ sở Vật lí. T.1, Cơ học-I / David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 404tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044314-8, Lầu 2 TV: TKV05011934-5 |
13 |  | Cơ sở Vật lí. T.1, Cơ học-I / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 403tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044299-303, Lầu 2 TV: TKV10028678, Lầu 2 TV: TKV10028680-2, Lầu 2 TV: TKV10028685, Lầu 2 TV: TKV10028687, Lầu 2 TV: TKV11029803, Lầu 2 TV: TKV11029805-12 |
14 |  | Cơ sở Vật lí. T.2, Cơ học-II / David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 392tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044309-13, Lầu 2 TV: TKV05011942 |
15 |  | Cơ sở Vật lí. T.2, Cơ học-II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 391tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044304-8, Lầu 2 TV: TKV10028668-9, Lầu 2 TV: TKV10028671-5, Lầu 2 TV: TKV10028677, Lầu 2 TV: TKV11029793-5, Lầu 2 TV: TKV11029799-802 |
16 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiêt học / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 193tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044271-2 |
17 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 193 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044286 |
18 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2009. - 193tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044273-5, Lầu 2 TV: 2000044287-8, Lầu 2 TV: TKV10028662-3, Lầu 2 TV: TKV10028666-7 |
19 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 193tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044281-5, Lầu 2 TV: TKV11029785, Lầu 2 TV: TKV11029788, Lầu 2 TV: TKV11029790-2 |
20 |  | Cơ sở Vật lí. T.4, Điện học / David Halliday và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 295tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044276-80 |
21 |  | Cơ sở Vật lí. T.4, Điện học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 295tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044289-93, Lầu 2 TV: TKV10028649-57, Lầu 2 TV: TKV11029773, Lầu 2 TV: TKV11029776-8, Lầu 2 TV: TKV11029780, Lầu 2 TV: TKV11029782 |
22 |  | Cơ sở Vật lí. T.5, Điện học II / David Halliday và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 332tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502909, Lầu 2 TV: 2000044319-23 |
23 |  | Cơ sở Vật lí. T.5, Điện học II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 331tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044294-8, Lầu 2 TV: TKV10028638-9, Lầu 2 TV: TKV10028641, Lầu 2 TV: TKV10028645-7, Lầu 2 TV: TKV11029763, Lầu 2 TV: TKV11029765-72 |
24 |  | Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: 2000044095 |