1 | | A Festschrift in honor of Vernon W. Hughes : Yale University, 13 April 1991 / Michael E. Zeller biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 1992. - xi, 314 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 530 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003561, Lầu 2 KLF: 2000007581 |
2 | | Annual reviews of computational physics III / Dietrich Stauffer biên tập . - Singapore : World Scientific, 1995. - vii, 282 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003562, Lầu 2 KLF: 2000007582 |
3 | | Annual reviews of computational physics IV / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - viii, 395 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003567, Lầu 2 KLF: 2000007583 |
4 | | Annual reviews of computational physics IX / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2001. - vii, 323 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003563, Lầu 2 KLF: 2000007586 |
5 | | Annual reviews of computational physics VI / Dietrich Stauffer biên tập . - Singapore : World Scientific, 1999. - vii, 346 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003564, Lầu 2 KLF: 2000007584 |
6 | | Annual reviews of computational physics VII / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2000. - vii, 339 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003565, Lầu 2 KLF: 2000007585 |
7 | | Annual reviews of computational physics VIII / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2001. - ix, 339 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003566, Lầu 2 KLF: 2000007587 |
8 | | Bồi dưỡng năng lực thực nghiệm cho học sinh trong dạy học chương "Các định luật bảo toàn" Vật lý 10 THPT : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.11 / Nguyễn Thị Thanh Hà ; Nguyễn Đình Thước hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 98 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000787 |
9 | | Dạy học bài tập chương "các định luật bảo toàn" vật lý lớp 10 THPT theo lý thuyết phát triển bài tập vật lý : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.11 / Lê Thùy Dung ; Nguyễn Thị Nhị hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2014. - 89, [9] tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 530 L433 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000279 |
10 | | Fundamentals of physics / Jearl Walker, David Halliday, Robert Resnick . - Tenth edition, extended. - Hoboken, NJ : Wiley, 2018. - xxii, 1368, [51] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 W181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007596 |
11 | | Fundamentals of physics : enhanced problems version. Pt 3 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xvi,tr.506-800,[127]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007591 |
12 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực vận dụng kiến thức vật lý vào đời sống của học sinh trong dạy học phần nhiệt học – vật lý lớp 10 THPT tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020-08 / Tạ Tín Nghị chủ nhiệm đề tài ; Trần Mỹ Duyên, Trương Đình Trung tham gia ; Nguyễn Đăng Thuấn hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 110, [4] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 530 T111 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000172 |
13 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực vận dụng kiến thức vật lý vào đời sống của học sinh trong dạy học phần nhiệt học – vật lý lớp 10 THPT tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020-08 / Tạ Tín Nghị chủ nhiệm đề tài ; Trần Mỹ Duyên, Trương Đình Trung tham gia ; Nguyễn Đăng Thuấn hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 110, [4] tr Mã xếp giá: 530 T111 NĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Physical science / Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson . - Texas ed. - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 1997. - xxiv,808tr.: Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 530 M161Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003551-2, Lầu 2 KLF: 2000007592 |
15 | | Physics for scientists & engineers with modern physics / Raymond A. Serway, John W. Jewett . - 10th edition. - Belmont, CA : Cengage Learning, 2019. - xxvii, 1158, A-52, I-22 p. : col. ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 530 S481Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007594 |
16 | | Physics. Vol. 1 / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane . - Fifth edition. - New York : Wiley, 2002. - xiv, 566, A-30, I-8 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007590 |
17 | | Physics. Vol. 2 / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane . - Fifth edition. - New York : Wiley, 2002. - xiv, [673] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007589 |
18 | | Proceedings of the 35th national conference on theoretical physics (Ho Chi Minh City, 02-06/08/2010) / Nguyen Toan Thang, Pham Van thieu, Nguyen Hong Quang editor . - H. : Viện Vật lý, 2011. - 259 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530 P963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000008, Lầu 2 TV: 5000000080 |
19 | | Quản lí hoạt động đổi mới phương pháp dạy học môn Vật lí theo tiếp cận năng lực học sinh ở các trường Trung học phổ thông công lập quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Đỗ Dương Cung ; Nguyễn Thị Thuý Dung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 124 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 530 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003678 |
20 | | Quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy môn Vật lý ở các trường trung học cơ sở quận 3, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Nguyễn Trung Anh Vũ ; Mỵ Giang Sơn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 103 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 530 N573 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003679 |
21 | | Selected papers of K.C. Chou / Yue-Liang Wu editor . - Singapore ; London : World Scientific, 2009. - xxvi, 1110 p. : ill. ; 27 cm. - ( World Scientific series in 20th century physics ; v. 42 ) Mã xếp giá: 530 S464Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000010-1 |
22 | | The legacy of Léon Van Hove / Alberto Giovannini . - Singapore/New Jersey : World Scientific, 2000. - xvii, 570 tr. : Minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 530 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003553, Lầu 2 KLF: 2000007595 |
23 | | The physics of everyday phenomena : a conceptual introduction to physics / W. Thomas Griffith . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2004. - xx,501tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 530 G854Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007588 |
24 | | Tóm tắt báo cáo và chương trình hội nghị / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2010. - 119 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 530 T655Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000024, Lầu 2 TV: 5000000090-4, Lầu 2 TV: TKV11029985-8, Lầu 2 TV: TKV11029990-6, Lầu 2 TV: TKV11029999-30001, Lầu 2 TV: TKV15035147 |