1 | | A first course in differential equations : With modeling applications / Dennis G. Zill . - 10th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2013. - xiii, 384, [49] pages : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 515.353 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007476 |
2 | | Chỉnh hóa bài toán giả Parabolic bậc không nguyên với dạng nguồn phi tuyến và dữ liệu ngẫu nhiên : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Đặng Tuấn Anh ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iii, 41, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.353 Đ1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003531 |
3 | | Differential equations and dynamical systems / Lawrence Perko . - 3rd ed. - New York : Springer, 2001. - xiv, 555 pages ; 24 cm. - ( Texts in Applied Mathematics 7 ) Mã xếp giá: 515.353 P4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007477 |
4 | | Inverse problems for partial differential equations / Victor Isakov . - Cham : Springer, 2017. - xv, 406 pages : illustrations (black and white) ; 24 cm. - ( Applied Mathematical Sciences ; V. 127 ) Mã xếp giá: 515.353 I7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007471 |
5 | | Nonlinear evolution equations and dynamical systems : Proceedings of the ICM2002 Satellite Conference : Yellow Mountains, China 15-18 August 2002 / Cheng Yi...[và nh.ng.khác] . - N.Y. : Word Scientific, 2003. - viii, 185tr. ; 23cm Mã xếp giá: 515.353 N8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007481 |
6 | | Partial differential equations / Lawrence C. Evans . - 2nd ed. - Rhode Island : American Mathematical Society, 1998. - xxi, 749 tr. ; 26cm Mã xếp giá: 515.353 E9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034014, Lầu 2 KLF: 2000007480 |
7 | | Partial differential equations : An introduction / David Colton . - New York : Random House, 1998. - ix, 308 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 515.353 C7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034011, Lầu 2 KLF: 2000007478 |
8 | | Partial differential equations with Fourier series and boundary value problems / Nakhlé H. Asmar . - Third edition. - Mineola, New York : Dover Publications, Inc., 2016. - ix, 690, [112] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 515.353 A8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007479 |