1 | | Bài tập Toán cao cấp. T. 1, Đại số và Hình học Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên ;Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 388 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008693-6, Lầu 1 TV: GT05000161-71, Lầu 1 TV: GT05000173-8, Lầu 1 TV: GT05000180-200, Lầu 1 TV: GT05000601-2, Lầu 1 TV: GT05030939-41 |
2 | | Bài tập Toán cao cấp. T. 2 / Nguyễn Viết Đông,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 280 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007310-9, Lầu 1 TV: GT05000631-2, Lầu 1 TV: GT05000634, Lầu 1 TV: GT05000636-8, Lầu 1 TV: GT05000645, Lầu 1 TV: GT05000647, Lầu 1 TV: GT05000649-51, Lầu 1 TV: GT05030943-5, Lầu 1 TV: GT05033119-20 |
3 | | Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 499 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008689-92, Lầu 1 TV: GT05030942, Lầu 1 TV: GT05033110 |
4 | | Nhập môn Toán cao cấp : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Xuân Sính chủ biên ; Trần Phương Dung . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 126 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007475-96, Lầu 1 TV: GT05000887, Lầu 1 TV: GT05000889, Lầu 1 TV: GT05000891-4, Lầu 1 TV: GT05000896-7, Lầu 1 TV: GT05000899-901, Lầu 1 TV: GT05000904-6, Lầu 1 TV: GT05000908-10, Lầu 1 TV: GT05000912-20, Lầu 1 TV: GT05000922-3, Lầu 1 TV: GT05000925-39, Lầu 1 TV: GT05000941-3, Lầu 1 TV: GT05000946-8, Lầu 1 TV: GT05000950-1, Lầu 1 TV: GT05000954-6, Lầu 1 TV: GT05000959, Lầu 1 TV: GT05000961-6, Lầu 1 TV: GT05000968-76, Lầu 1 TV: GT05000978-84, Lầu 1 TV: GT05030190 |
5 | | Toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Quang Hiền . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 156 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 511.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003380 |
6 | | Toán cao cấp : Giáo trình đại học dùng cho nhóm ngành III. T. 2 / Ngô Xuân Sơn,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 355 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007330-9, Lầu 1 TV: 1000008900, Lầu 1 TV: GT05000010-1, Lầu 1 TV: GT05000014, Lầu 1 TV: GT05000016, Lầu 1 TV: GT05000021, Lầu 1 TV: GT05000024-7 |
7 | | Toán cao cấp. T. 1 (A1), Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 311 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008754-63, Lầu 1 TV: GT05000810-1, Lầu 1 TV: GT05000813-5, Lầu 1 TV: GT05000817, Lầu 1 TV: GT05000820, Lầu 1 TV: GT05000822-4, Lầu 1 TV: GT05000826-30, Lầu 1 TV: GT05030962, Lầu 1 TV: GT05033108 |
8 | | Toán cao cấp. T. 2 (A2), Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 231 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008711-22, Lầu 1 TV: GT05000837-8, Lầu 1 TV: GT05000842-6, Lầu 1 TV: GT05000849-50, Lầu 1 TV: GT05000852-3, Lầu 1 TV: GT05000855-8, Lầu 1 TV: GT05000860 |
9 | | Toán cao cấp. T. 2, Đại số tuyến tính/ Nguyễn Viết Đông,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 391tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007302-9, Lầu 1 TV: GT05000144-6, Lầu 1 TV: GT05000148-9, Lầu 1 TV: GT05000152-3, Lầu 1 TV: GT05000155-7 |
10 | | Toán cao cấp. T. 3 (A3), Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 178 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008701-10, Lầu 1 TV: GT05000861, Lầu 1 TV: GT05000864, Lầu 1 TV: GT05000866-8, Lầu 1 TV: GT05000870-2, Lầu 1 TV: GT05000874, Lầu 1 TV: GT05000878, Lầu 1 TV: GT05000880-1, Lầu 1 TV: GT05000883-6, Lầu 1 TV: GT06035768 |
11 | | Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T. 1, Đại số và Hình học Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 400 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 511.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008678-85, Lầu 1 TV: 1000009698, Lầu 1 TV: GT05000028-32, Lầu 1 TV: GT05000034-6, Lầu 1 TV: GT05000038, Lầu 1 TV: GT05000040, Lầu 1 TV: GT05000042-5, Lầu 1 TV: GT05000047-51, Lầu 1 TV: GT05000053-61, Lầu 1 TV: GT05000063, Lầu 1 TV: GT05030967-9, Lầu 1 TV: GT05033126 |
|