1 | | Schaum's A-Z mathematics / John Berry [et al.] . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - vi,259tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 24cm. - ( Schaum's A-Z ser ) Mã xếp giá: 510.3 S313Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007369 |
2 | | The concise oxford dictionary of mathematics / Christopher Clapham, James Nicholson . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vi,510tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 510.3 C588Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001876-7, Lầu 2 KLF: 2000007370 |
3 | | Từ điển thuật ngữ Tóan Lý Hóa Anh Việt / Phan Tuệ [ và nh.ng. khác] . - H.: Thanh niên, 2004. - 1265tr.: 26cm Mã xếp giá: 510.3 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007371 |
4 | | Từ điển Toán học Anh - Anh Việt : định nghĩa-giải thích-minh họa / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương . - H. : Giao thông Vận tải, 2005. - 692tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 510.3 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007368 |