1 | | Mathematics : applications and concepts. Course 2 . - Indiana ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - v,653tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033847, Lầu 1 TV: TKN07001685-6 |
2 | | Mathematics : applications and concepts. Course 2 . - North Carolina ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - iv,653tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033848-9 |
3 | | Mathematics : Applications and concepts. Course 3 . - Indiana ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, [20??]. - vi, 715 tr.: Minh họa màu ; 28 cm. - ( Glencoe Mathematics ) Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033911, Lầu 2 KLF: 2000007365 |
4 | | Mathematics : applications and connections. Course 1 . - California ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2002. - CA16, xxviii, 666tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033914, Lầu 1 TV: TKN06001446 |
5 | | Mathematics : applications and connections. Course 1 . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - 624tr. : minh họa màu ; 26cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033841-2 |
6 | | Mathematics : applications and connections. Course 1 . - California ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2002. - xxviii, 666tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033913 |
7 | | Mathematics : applications and connections. Course 2 . - California ed. - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - 682tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033910, Lầu 1 TV: TKN06001433 |
8 | | Mathematics : applications and connections. Course 3 . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 1998. - 675tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 510.0711 MĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033843-4, Lầu 1 TV: TKN06001419 |
9 | | Phương pháp dạy học đại cương môn Toán / Nguyễn Bá Kim chủ biên, Bùi Huy Ngọc . - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 323tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 510.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007230-9, Lầu 1 TV: GT06035938-40, Lầu 1 TV: GT06035942-4, Lầu 1 TV: GT06035949, Lầu 1 TV: GT06035951-2, Lầu 1 TV: GT06035955, Lầu 1 TV: GT06035957-63, Lầu 1 TV: GT06035966-86 |