1 | | Từ điển bách khoa phổ thông tóan học 1/ Hoàng Quý [ và nh. ng. khác] dịch . - tái bản lần ba. - H.: Giáo dục, 2002. - 454tr.: 30cm Mã xếp giá: 510.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007363, Lầu 2 TV: TKV12031978 |
2 | | Từ điển toán học / Đoàn Quỳnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 887tr. ; 24cm Mã xếp giá: 510.03 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007364 |
3 | | Từ điển Tóan học Anh Việt / Cung Nam Tiến . - H.: Thanh niên, 2004. - 605tr.: 18cm Mã xếp giá: 510.03 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007362 |