Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  47  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An introduction to mathematical cryptography / Jeffrey Hoffstein, Jill Pipher, Joseph H. Silverman . - 2nd ed. - New York : Springer, 2014. - xvii, 538 pages : illustrations ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 510 H711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007352
  • 2 An introduction to mathematical theory of inverse problems / Andreas Kirsch . - 2nd ed. - New York : Springer, 2011. - xiv, 307 p. : ill. ; 24 cm. - ( Applied mathematical sciences ). - ( Applied mathematical sciences (Springer-Verlag New York Inc.) ; v. 120 )
  • Mã xếp giá: 510 K61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007355
  • 3 Applied mathematics / J. David Logan . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 529tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 510 L832
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002643, Lầu 2 KLF: 2000007360
  • 4 Bồi dưỡng năng lực biểu diễn toán học cho học sinh trong dạy học môn toán lớp 8 : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Phạm Văn Thống ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,109, [5] tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 P534 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003229
  • 5 Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh lớp 11 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Vũ Thị Hường ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 107, [8] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 V986 H96
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003234
  • 6 Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học qua dạy học giải toán về đại lượng tỉ lệ ở lớp 7 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thị Bảo Anh ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 112 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 N573 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003225
  • 7 Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh trung học cơ sở thông qua dạy học các bài toán thực tiễn : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Huỳnh Ngọc Phụng ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 91, [24] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 H987 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003218
  • 8 Bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán thông qua dạy học hình học phẳng ở lớp 9 với sự hỗ trợ của phần mềm Geogebra : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Bùi Thị Khánh Linh ; Nguyễn Ngọc Giang hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 138, LX, [20] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 B932 L76
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003599
  • 9 Challenging the Boundaries of Symbolic Computation: Proceedings of the 5th International Mathematica Symposium : Imperial College London, 7-11 July 2003 / Peter Mitic, Philip Ramsden, Janet Carn biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiii, 420tr. : Minh hoạ ; 23cm
  • Mã xếp giá: 510 C437
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002468-9, Lầu 2 KLF: 2000007347
  • 10 Computer mathematics : Proceedings of the Sixth Asian Symposium (ASCM 2003), Beijing, China 17-19 April 2003 / Ziming Li, William Sit biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - x, 299tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 510 C738
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002369, Lầu 2 KLF: 2000007349
  • 11 Dạy học chủ đề đa thức theo định hướng giáo dục STEM : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thuận Thiên ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - v, 104 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 N573 T43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003226
  • 12 Dạy học tích hợp chủ đề tỉ lệ thuận và tỉ lệ nghịch trong chương trình toán 7 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Thị Cương ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 87, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 L433 C97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003220
  • 13 Dạy học toán theo định hướng bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán ở lớp 10 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành : Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Kim Khương ; Tăng Minh Dũng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 118, [8] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003224
  • 14 Dạy học toán theo định hướng bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học toán ở lớp 11 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thị Ngọc Xuân ; Tăng Minh Dũng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 134, [23] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 N573 X18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003228
  • 15 Dạy học Toán theo định hướng bồi dưỡng năng lực sử dụng công cụ, phương tiện học Toán ở lớp 7 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Đinh Hoài Nam ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 103, [9] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 Đ584 N17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003216
  • 16 East-west journal of mathematics = Tạp chí toán học đông tây [Tạp chí] / Đại học Nguyễn Tất Thành . - Thành phố Hồ Chí Minh. - 78tr. , 26cm
    17 Essentials of mathematics for elementary teachers : a contemporary approach / Gary L. Musser, William F. Burger, Blake E. Peterson . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xx,692,[84]tr. : minh họa màu ; 25cm + 1CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 510 M989
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001693, Lầu 1 TV: TKN09001955-6, Lầu 2 KLF: 2000007359
  • 18 European Women in Mathematics : Proceedings of the tenth general meeting, Malta, 24-30 August 2001 / Emilia Mezzetti, Sylvie Paycha biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - x, 409tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 510 E91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007350
  • 19 FINITE / Berresford, Rockett . - Student ed. - Boston, MA : Brooks/Cole, 2012. - xii, 307 p. : col. ill ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 510 B533
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007346
  • 20 Giáo trình Lý thuyết trò chơi và ứng dụng : Mã số: GT2020 - 03 / Tạ Quang Sơn chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xii, 162, [12] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 T111 S70
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000775
  • 21 Giải tích và toán ứng dụng = On analysis and applied mathematics : Kỉ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Trường Đại học Sài Gòn . - Lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011. - 641 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 510 G431
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000029, Lầu 2 TV: 5000000095-9
  • 22 Gợi động cơ học tập theo hướng phát huy tính tích cực, tạo hứng thú cho học sinh bằng việc sử dụng các bài toán chứa tình huống thực tiễn trong dạy học toán trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140111 / Bùi Kim Yến; Trần Kiều hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xii,143, [8] tr. : Hình ảnh màu; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 B932 Y37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003214
  • 23 Math basics for dummies, portable edition / Charles Seiter . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2006. - xii, 174tr. : Minh họa; 21cm
  • Mã xếp giá: 510 S457
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003113, Lầu 2 KLF: 2000007361
  • 24 Math you can really use : Every day / David Alan Herzog . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2007. - vii, 208 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 510 H582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004198, Lầu 2 KLF: 2000007351
  • 25 Mathematical journeys / Peter D. Schumer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2004. - xi, 199tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 510 S392
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003208, Lầu 2 KLF: 2000007358
  • 26 Mathematical software : Proceedings of the first International Congress of Mathematical Software : Beijing, China, 17-19 August 2002 / Arjeh M. Cohen, Xiao-Shan Gao, Nobuki Takayama biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 514tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 510 M426
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007357
  • 27 Mathematics for elementary teachers : a conceptual approach / Albert B. Bennett, L. Ted Nelson . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xii,875tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26cm + 1 kit (12 tờ rời)
  • Mã xếp giá: 510 B471
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001896, Lầu 1 TV: TKN09001957, Lầu 2 KLF: 2000007345
  • 28 Merrill integrated mathematics. Course 3 / Richard J. Klutch [et al.] . - Columbus, Ohio : Merrill, 1991. - xii,660tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm
  • Mã xếp giá: 510 I61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007353
  • 29 Một nghiên cứu sư phạm về dạy học khối lượng cho học sinh lớp 2 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thị Diễm ; Lê Thái Bảo Thiên Trung ướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 106, [6] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 510 N573 D56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003222
  • 30 Nghiên cứu khó khăn của học sinh trung học cơ sở khi hợp thức hóa hay bác bỏ một mệnh đề toán học : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Đoàn Thị Kiều Ngân ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 75, [78] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510 Đ631 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003217
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    816.494

    : 76.822

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến