1 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 245 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012532-3 |
2 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 244 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012534-6 |
3 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 243 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012537-9 |
4 | | Biến thể ngôn ngữ trên mạng xã hội của học sinh trường Trung học phổ thông Chu Văn An, tỉnh Đồng Nai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Lê Thị Quỳnh Như ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 122, [7] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004622 |
5 | | Các ý nghĩa của lời chào “good morning” trong Tiếng Việt (đối chiếu với Tiếng Anh) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-52 / Cao Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Trần Lưu Phúc Thịnh tham gia ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 495.9228 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000133 |
6 | | Các ý nghĩa của lời chào “good morning” trong Tiếng Việt (đối chiếu với Tiếng Anh) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-52 / Cao Anh Thư chủ nhiệm đề tài ; Trần Lưu Phúc Thịnh tham gia ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr Mã xếp giá: 495.9228 CĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Cảnh quan ngôn ngữ tại một số khu vực giao thông công cộng thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-52 / Nguyễn Ngọc Phúc chủ nhiệm đề tài ; Đặng Nguyễn Hồng Thắm, ...[và nh.ng.khác] tham gia ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 181 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000277 |
8 | | Cảnh quan ngôn ngữ trường Đại học Hoa Sen : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Phạm Thị Hồng Ngọc ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 84, [54] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004613 |
9 | | Đặc điểm hành vi ngôn ngữ bắt nạt trực tuyến đối với giới trẻ học đường (nghiên cứu trường hợp học sinh Trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Lê Văn Hiển ; Trần Thanh Nguyện , Ngô Tuyết Phượng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 160 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004630 |
10 | | Đặc điểm hội thoại trong tiếp xúc cử tri của hội đồng Nhân dân tỉnh Bình Dương giai đoạn 2011 - 2016 : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Lê Thị Hiền ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 135, [51] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004004 |
11 | | Đặc điểm ngôn ngữ của học sinh trường Trung học cơ sở Đức Trí Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh trên nền tảng mạng xã hội : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Trần Hải Đăng ; Nguyễn Văn Đồng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 78 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004612 |
12 | | Đặc điểm ngôn ngữ của lớp từ ngữ chỉ thực vật trong truyện kí Sơn Nam : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 8229020 / Trương Thị Hà ; Trịnh Sâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi,109, [56] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.9228 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004005 |
13 | | Đặc điểm ngôn ngữ trong nghi lễ thờ cúng Cá Ông ở Nam Bộ từ góc nhìn ngôn ngữ học văn hóa : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Võ Ngọc Thái Bình ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 123, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001542 |
14 | | Đặc điểm tiêu đề văn bản trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6, 7 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Trần Thị Mỹ Triều ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 148, [10] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001543 |
15 | | Đặc trưng ngôn ngữ của diễn ngôn du lịch tiếng Việt : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSB2022-57 / Hoàng Thúy Hà chủ nhiệm ; Nguyễn Ngọc Thùy Trang tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 108, [21] tr. : minh họa ; 29cm Mã xếp giá: 495.9228 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000300 |
16 | | Hành vi ngôn ngữ trong hoạt động giao tiếp của học sinh khối 6 trường Trung học cơ sở Đặng Trần Côn, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Hà Ngọc Hạo Nghi ; Nguyễn Quang Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 128 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004629 |
17 | | Hệ thống liên kết lời nói Tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2001. - 147tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.9228 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012563-7, Lầu 2 TV: TKV05004176-7, Lầu 2 TV: TKV05004179-87, Lầu 2 TV: TKV05004192-3, Lầu 2 TV: TKV05014766, Lầu 2 TV: TKV05014801 |
18 | | Hôn lễ của người Việt từ góc nhìn Ngôn ngữ học văn hóa : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Vũ Đức Trọng ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 121, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004006 |
19 | | Khảo sát vốn từ trong tiếng Quảng Ngãi : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Đào Thị Kim Liên ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 114, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: 3100001745 |
20 | | Nghiên cứu thái độ ngôn ngữ của học sinh người Hoa học tiếng Trung Quốc tăng cường tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Phạm Thị Xuân Hoa ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 88, [44] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004615 |
21 | | Ngôn ngữ học văn hóa - lí thuyết và ứng dụng : Mã số : CSA2021-07 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Thị Phương Lý chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Đăng Khánh,...[và nh.ng.khác] tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 192, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.9228 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000061 |
22 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Câu đơn hai thành phần / Nguyễn Cao Đàm . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 287 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 495.9228 NĐăng ký cá biệt: 7000000181 |
23 | | Ngữ pháp Tiếng Việt : Những vấn đế lí luận . - Hà Nội : Khoa học xã hội , 2008. - 639 tr Mã xếp giá: 495.9228 NĐăng ký cá biệt: 7000000335 |
24 | | Ngữ pháp Tiếng Việt câu / Hoàng Trọng Phiến . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 397tr Mã xếp giá: 495.9228 HĐăng ký cá biệt: 7000000334 |