1 | | Giáo trình Ngữ pháp Tiếng Việt : Theo định hướng ngữ pháp chức năng - Hệ thống của M. A. K. Halliday. T. 1, Phần Từ loại - Cụm từ - Cấu tạo từ / Diệp Quang Ban . - H.: Giáo dục, 2008. - 139tr.; 24cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007090-9, Lầu 1 TV: GT09046696-7, Lầu 1 TV: GT09046776, Lầu 1 TV: GT09046875-6 |
2 | | Ngữ pháp chức năng tiếng việt. Q.1, Câu trong tiếng việt - cấu trúc - nghĩa - công dụng / Cao Xuân Hạo chủ biên; Hoàng Xuân Tâm [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2007. - 143tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: 2000020628, Lầu 2 KLF: TKD0904013, Lầu 2 TV: 2000012484-8, Lầu 2 TV: TKV09019725, Lầu 2 TV: TKV09019729-30 |
3 | | Ngữ pháp chức năng Tiếng Việt. Q.1, Câu trong Tiếng Việt-Cấu trúc-Nghĩa-Công dụng / Cao Xuân Hạo chủ biên ; Hoàng Xuân Tâm,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 143 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012479-83, Lầu 2 TV: TKV05004082-3, Lầu 2 TV: TKV05004086-9, Lầu 2 TV: TKV05004100-3, Lầu 2 TV: TKV05004107, Lầu 2 TV: TKV05004109, Lầu 2 TV: TKV05004112-3, Lầu 2 TV: TKV05004116 |
4 | | Ngữ pháp Tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban chủ biên ; Hoàng Văn Thung . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 163tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012494-8, Lầu 2 TV: TKV05004040-4 |
5 | | Ngữ pháp Tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2000. - 259 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012489-93, Lầu 2 TV: TKV05004045, Lầu 2 TV: TKV05004047-9, Lầu 2 TV: TKV05004052 |
6 | | Ngữ pháp Việt Nam : phần câu / Diệp Quang Ban . - H. : Đại học Sư Phạm , 2004. - 442tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012457-9 |
7 | | Ngữ pháp Việt Nam : Phần câu / Diệp Quang Ban . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2009. - 442 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012277, Lầu 2 TV: 2000012473 |
8 | | Tiếng Việt: Dùng cho đại học đại cương/ Nguyễn Đức Dân . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2003. - 279 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012450-6 |