Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cặp thoại chứa hành động cầu khiến - từ chối trong giao tiếp của người Nam Bộ / Nguyễn Văn Đồng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TPHCM, 2023. - viii, 209 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 Đ58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022163-7
  • 2 Câu Tiếng Việt và nội dung dạy học câu ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Thìn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - [315] tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 T44
  • Đăng ký cá biệt: 7000000173
  • 3 Chiến lược lịch sự trong giao tiếp của người Nam Bộ qua cặp thoại chứa hành động cầu khiến - từ chối / Nguyễn Văn Đồng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống Số 5a (297) - 2020, tr. 22-32,
    4 Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 383 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 H63
  • Đăng ký cá biệt: 2000020635
  • 5 Cơ sở ngữ pháp Tiếng Việt/ Nguyễn Kim Thản . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1981. - 242tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 T35
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012295, Lầu 2 TV: TKV05004449, Lầu 2 TV: TKV05004451
  • 6 Grammaire Annamite : Des Francais De L'AnNam et du Tonkin / P. H. V . - Hà Nội : F.H. Schneider Imprimeur-Editeur, 1897. - viii, 208, [3] tr
  • Mã xếp giá: 495.9225
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Hàm ngôn hội thoại trong một số tác phẩm của Nguyễn Bình Phương : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Phạm Thành Tâm ; Nguyễn Thị Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 186, [7] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 P534 T15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004000
  • 8 Hợp phần nghĩa liên nhân của câu trong ngữ pháp chức năng hệ thống : Trên ngữ liệu Anh và Việt / Ngô Đình Phương . - In lần hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 199 tr., 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N569 P58
  • Đăng ký cá biệt: 7000000177
  • 9 Làm văn / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 297tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 Đ631 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007001-10, Lầu 1 TV: GT07042044, Lầu 1 TV: GT07042046, Lầu 1 TV: GT07042048-52, Lầu 1 TV: GT07042055-7, Lầu 1 TV: GT07042059-70, Lầu 1 TV: GT07042072, Lầu 1 TV: GT07042074-81, Lầu 1 TV: GT07042083-9, Lầu 1 TV: GT07042091-2
  • 10 Làm văn : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Lê A chủ biên, Nguyễn Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 271tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 L433 A11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007128-32
  • 11 Một số vấn đề về câu tồn tại trong Tiếng Việt/ Diệp Quang Ban . - H.: Giáo dục, 1998. - 179tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 D562 B21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012298-302, Lầu 2 TV: TKV05004299-300, Lầu 2 TV: TKV05004302-3, Lầu 2 TV: TKV05004306
  • 12 Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 397 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 C21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012296-7, Lầu 2 TV: 2000012317-21, Lầu 2 TV: TKV05003968-71, Lầu 2 TV: TKV05003973-5, Lầu 2 TV: TKV05003978, Lầu 2 TV: TKV05003980-1
  • 13 Ngữ pháp Tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 397 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 C21
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000549
  • 14 Ngữ pháp Tiếng Việt hiện đại/ Hữu Quỳnh . - H.: Giáo dục, 1980. - 150tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 H982 Q18
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH11004888, Lầu 2 TV: 2000012280-4
  • 15 Ngữ pháp tiếng Việt thực hành = A Practical Grammar of Vietnamese / Nguyễn Chí Hòa . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 420 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000640
  • 16 Ngữ pháp Tiếng Việt/ Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 1999. - 163tr.: 26cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 Đ631 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012308-11, Lầu 2 TV: TKV05003987
  • 17 Những thuộc tính ngữ pháp của Đề trong cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu tiếng Việt / Nguyễn Văn Bằng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009,
    18 The role of rhetoric means and measures in forming the structures, the semantics and the pragmatics of advertising sentences in Vietnamese / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : [Knxb.] 2022 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống Số 6A (326) 2022, tr. 6-18,
    19 Tiểu từ tình thái cuối phát ngôn trong giao tiếp của người Bạc Liêu : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Trần Tuyết Ngân ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 105, [9] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 T772 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003997
  • 20 Việt ngữ nghiên cứu/ Phan Khôi . - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 213 tr., 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 P535 K45
  • Đăng ký cá biệt: 7000000168
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    814.217

    : 74.545

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến