1 | | Đại từ điển Việt - Anh = Dictionary Vietnamese - English: 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 3188tr. , 27cm Mã xếp giá: 495.922321 N573 T91Đăng ký cá biệt: 2000001379, Lầu 2 KLF: 2000007052 |
2 | | Từ điển Việt - Anh / Đặng Chấn Liêu . - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội Hà Nội , 1987. - 797tr., 23cm Mã xếp giá: 495.922321 D182 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012268 |
3 | | Từ điển Việt Anh / Nguyễn Văn Khôn . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1991. - 1010tr., 16cm Mã xếp giá: 495.922321 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007033 |
4 | | Từ điển Việt-Anh = Giải thưởng Nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình từ điển Việt-Anh lần I-2000 A - K / Bùi Phụng . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 1064 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922321 B932 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007227 |