Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  6  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Văn hóa, 1994. - 395tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007046
  • 2 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt=Dictionary of Vietnamese Idioms / Nguyễn Như Ý và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1998. - 746tr. : 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 T883
  • Đăng ký cá biệt: 2000001342, 2000021532, Lầu 2 KLF: 2000007047, Lầu 2 TV: TKV12030958-9, Lầu 2 TV: TKV12030966, Lầu 2 TV: TKV12032223-4
  • 3 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049
  • 4 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048
  • 5 Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - H.: Văn hóa, 1989. - 323tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 N573 L 24
  • Đăng ký cá biệt: 2000001341, Lầu 2 KLF: 2000007045, Lầu 2 TV: TKV12032251
  • 6 Từ điển thành ngữ và tục ngữViệt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ tư. - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 784tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V986 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007050-1, Lầu 2 TV: TKV12030969
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    828.040

    : 88.368

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến