1 | | Chính tả Tiếng Việt / Hoàng Phê . - H.: Trung tâm từ điển học, 1999. - 800 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007038, Lầu 2 TV: 2000012258 |
2 | | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 232 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012259-61 |
3 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 559tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001339, Lầu 2 KLF: 2000007028 |
4 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 618tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007039, Lầu 2 KLF: 2000007042 |
5 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học xã hội, 2003. - 659tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001332, Lầu 2 KLF: 2000007026, Lầu 2 TV: TKV12030573 |
6 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Trọng Báu . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 612tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007040 |
7 | | Từ điển đồng âm Tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 557 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007037 |
8 | | Từ điển đồng âm Tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 651 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001335, Lầu 2 KLF: 2000007035-6, Lầu 2 KLF: 2000007041 |
9 | | Tự điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồ Chí Minh, 1991. - 863 tr Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 7000000347 |
10 | | Tự điển chữ Nôm/ Nguyễn Quang Xỹ, Vũ Văn Kính . - S.: Trung tâm học liệu, 1976. - 863tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007027 |