Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại từ điển Tiếng VIệt/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1891tr.: 26cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001349, Lầu 2 KLF: 2000007018, Lầu 2 TV: TKV12031088
  • 2 Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng / Vũ Xuân Thái . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999. - 1027 tr
  • Mã xếp giá: 495.9223
  • Đăng ký cá biệt: 7000000308
  • 3 Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng/ Vũ Xuân Thái . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1025tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 V986 T36
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007023-4
  • 4 Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật, 1983. - 259tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 S67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012254-7
  • 5 Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Văn Xô . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 503tr.: 14cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 X18
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006097, 2000001382, Lầu 2 TV: 2000012251-3
  • 6 Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - H.: Giáo dục, 1995. - 419tr.: minh họa: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001377, Lầu 2 KLF: 2000007091, Lầu 2 TV: 2000012975-80
  • 7 Từ điển Mường Việt / Nguyễn Văn Khang chủ biên ; Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2002. - 555 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007019
  • 8 Từ điển thành ngữ Tiếng Việt phổ thông/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Đại học Quốc gia, 2002. - 743tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001380, Lầu 2 KLF: 2000007095-6, Lầu 2 TV: TKV12031067, Lầu 2 TV: TKV12031910
  • 9 Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu : Quyển hạ / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 941tr. ; 26cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 B932 Đ822
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007089, Lầu 2 TV: TKV11029615-6
  • 10 Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu : Quyển thượng / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 1108tr. ; 26cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 B932 Đ822
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007088, Lầu 2 TV: TKV11029613-4
  • 11 Từ điển Tiếng VIệt / Viện ngôn ngữ học . - In lần thứ mười hai, có sữa chữa. - Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 2006. - 1221 tr.: 22cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 V662
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007021
  • 12 Từ điển Tiếng Việt 2000/ Bùi Quang Tịnh, Bùi Thị Tuyết Khanh . - H.: Thanh niên, 2000. - 1280tr.: 16cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 B932 T59
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007025
  • 13 Từ điển Tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2008. - 923tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007097
  • 14 Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1998. - 923tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001334, 2000020644, Lầu 2 KLF: 2000007093-4
  • 15 Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 Y11
  • Đăng ký cá biệt: 2000001346, Lầu 2 KLF: 2000007092
  • 16 Từ điển Tiếng VIệt/ Viện ngôn ngữ học . - H., Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 1995. - 1129tr.: 22cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 V662
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007020
  • 17 Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 V986 K45
  • Đăng ký cá biệt: 2000001376, Lầu 2 KLF: 2000007022, Lầu 2 TV: TKV12030572
  • 18 Tự điển Chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng chủ biên ; Nguyễn Tá Nhí thư kí . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 1546 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007017
  • 19 Việt Nam tự điển/ Hội Khai trí Tiến Đức . - H.: Trung Bắc Tân văn, 1931. - 663tr.: 26cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 H719
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007090
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    830.764

    : 91.092

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến