Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  7  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở Ngữ nghĩa học Từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 280 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012240-5, Lầu 2 TV: TKV05004221-4
  • 2 Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 235tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012237-9
  • 3 Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 307 tr
  • Mã xếp giá: 495.9222
  • Đăng ký cá biệt: 7000000310
  • 4 Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục, 1999. - 306tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 T772 T38
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012246-50, Lầu 2 TV: TKV05004007, Lầu 2 TV: TKV05004010-5, Lầu 2 TV: TKV05004018-24, Lầu 2 TV: TKV05014800
  • 5 Lý thuyết và thực hành văn bản Tiếng Việt / Phan Mậu Cảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 347 tr.; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 P535 C22
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000239
  • 6 Từ vựng Ngữ nghĩa Tiếng Việt : Giáo trình Đại học sư phạm / Đỗ Hữu Châu biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 264 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002301-2
  • 7 Từ vựng-Ngữ nghĩa Tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 315tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002296-300, Lầu 2 TV: TKV05004208, Lầu 2 TV: TKV05004210, Lầu 2 TV: TKV05004212-8, Lầu 2 TV: TKV05014447
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    805.536

    : 65.864

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến