1 | | Cơ sở Ngữ nghĩa học Từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 280 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9222 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012240-5, Lầu 2 TV: TKV05004221-4 |
2 | | Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 235tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.9222 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012237-9 |
3 | | Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 307 tr Mã xếp giá: 495.9222 TĐăng ký cá biệt: 7000000310 |
4 | | Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục, 1999. - 306tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.9222 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012246-50, Lầu 2 TV: TKV05004007, Lầu 2 TV: TKV05004010-5, Lầu 2 TV: TKV05004018-24, Lầu 2 TV: TKV05014800 |
5 | | Lý thuyết và thực hành văn bản Tiếng Việt / Phan Mậu Cảnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 347 tr.; 24 cm Mã xếp giá: 495.9222 PĐăng ký cá biệt: : 7000000239 |
6 | | Từ vựng Ngữ nghĩa Tiếng Việt : Giáo trình Đại học sư phạm / Đỗ Hữu Châu biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 264 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9222 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002301-2 |
7 | | Từ vựng-Ngữ nghĩa Tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 315tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.9222 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002296-300, Lầu 2 TV: TKV05004208, Lầu 2 TV: TKV05004210, Lầu 2 TV: TKV05004212-8, Lầu 2 TV: TKV05014447 |