1 | | Ẩn dụ ý niệm về Covid-19 trên diễn ngôn báo chí tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Hà Phương ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 152, 46, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003984 |
2 | | Cảnh quan ngôn ngữ tại đường Thái Văn Lung (Quận 1- Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Lê Thị Phương Thảo ; Lê Minh Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 168, [9] tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003983 |
3 | | Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp của học sinh trung học cơ sở ở trường chuyên Trần Đại Nghĩa, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Ngọc Trang ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ii, 238, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003986 |
4 | | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán chủ biên; Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 240 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006913-22, Lầu 1 TV: GT07039824-41, Lầu 1 TV: GT07039844-50, Lầu 1 TV: GT07039852-5, Lầu 1 TV: GT07039857-9, Lầu 1 TV: GT07039861-2, Lầu 1 TV: GT07039864, Lầu 1 TV: GT07039866, Lầu 1 TV: GT07039868, Lầu 1 TV: GT07039870-2, Lầu 1 TV: GT16051595-9 |
5 | | Giáo trình Phong cách học Tiếng Việt : Giáo trình Cao Đẳng Sư Phạm / Nguyễn Thái Hòa . - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 161tr.; 24cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006923-32, Lầu 1 TV: GT06034920-42, Lầu 1 TV: GT06034944-8, Lầu 1 TV: GT06034951, Lầu 1 TV: GT06034953, Lầu 1 TV: GT06034957-8, Lầu 1 TV: GT06034960-1, Lầu 1 TV: GT06034963, Lầu 1 TV: GT06034965-9 |
6 | | Lỗi dùng từ trong giao tiếp của học sinh Trung học cơ sở và một số biện pháp khắc phục (khảo sát qua một số trường trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 60 22 02 40 / Đặng Thị Mỹ Hương ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 172, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003987 |
7 | | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 328tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012139-43, Lầu 2 TV: TKV05004242, Lầu 2 TV: TKV05004247 |
8 | | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Hà Nội ; Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 354 tr Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000552 |
9 | | Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 338 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012160-2 |
10 | | Tên gọi trang phục của người Việt - dưới góc nhìn ngôn ngữ văn hóa : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Mỹ Huyền Trâm ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 117, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003985 |
11 | | Thực hành tiếng Việt dành cho người nước ngoài / Nguyễn Việt Hương . - H.: Giáo dục, 1996. - 299tr., 26cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012133-7 |
12 | | Tự vị chính tả / Lê Văn Hòe . - Hà Nội : Quốc học thư xã, 1960. - 352 tr Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000553 |