1 | | 100 năm phát triển Tiếng Việt / Phụng Nghi ; Khánh Trường bìa ; Cao Xuân Huy trình bày . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999. - 180 tr Mã xếp giá: 495.922 P5Đăng ký cá biệt: 7000000206 |
2 | | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: 7000000208 |
3 | | 80 bài dịch Pháp Việt / Phạm Tất Đắc . - Hà Nội, 1951 Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: 7000000207 |
4 | | A comparison of the rhetoric means and measures in the structures, semantics and pragmatics between the Vietnamese and English advertising sentences / Bui Diem Hanh . - Hà Nội : Hội Ngôn ngữ học Việt Nam, 2023 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống 5B (340) 2023, tr. 25-33, |
5 | | Ân dụ ý niệm "Con người là phương tiện di chuyển trên sông nước" trong thành ngữ tiếng Việt / Ngô Tuyết Phượng . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2023 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống Số 5A (339) 2023, tr.36-40, |
6 | | Bài đọc tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài / Hwang Gwi Yeon, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 217 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 H9Đăng ký cá biệt: 7000000211 |
7 | | Bài tập tiếng Việt thực hành / Trần Trí Dõi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, [????]. - 125 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 T7Đăng ký cá biệt: 7000000212 |
8 | | Biến thể ngôn ngữ trong các đánh giá trực tuyến về sản phẩm dịch vụ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Quỳnh Như ; Hoàng Thuý Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 129, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001540 |
9 | | Biến thể ngôn ngữ trong phong cách khẩu ngữ của học sinh Trung học phổ thông (khảo sát tại trường phổ thông tư thục Ngô Thời Nhiệm) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Ngọc Quang ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 145, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001541 |
10 | | Bình diện ngữ nghĩa của câu trong mối quan hệ đề - thuyết qua chuyện thần thoại Chàng đốn củi và con tinh và ứng dụng trong giảng dạy tiếng việt / Trần Thị Kim Tuyến . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022 Kỷ yếu Hội thảo "Nghiên cứu và giảng dạy Ngoại ngữ, Bản ngữ và Quốc tế học trong thời kỳ hội nhập" năm 2021 2022, tr. 99-105, |
11 | | Các bài giảng về lịch sử tiếng Việt (Thế kỷ XX) / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ5Đăng ký cá biệt: 7000000216 |
12 | | Các bài giảng về từ pháp học tiếng việt : Từ loại nhìn từ bình diện chức năng / Đinh Văn Đức . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 290 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ5Đăng ký cá biệt: 7000000217 |
13 | | Các loại câu quảng cáo tiếng Việt phân chia theo ngữ nghĩa / Bùi Diễm Hạnh . - Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 2021 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống Số 5A (311) 2021, tr. 36-45, |
14 | | Các phạm vi tồn tại của từ tiếng việt / Mai Thị Kiều Phượng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 272 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 M2Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Câu trong lời văn trần thuật ở truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Như Nguyện ; Hồ Văn Hải hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 100, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003979 |
16 | | Cẩm nang Tiếng Việt và chữ Việt / Lưu Quang . - [Kđ] : Sông Vị, 1969. - 158 tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: 7000000351 |
17 | | Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt / V. S. Panfilov ; Nguyễn Thủy Minh dịch ; Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Minh Thuyết hiệu đính . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 480 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 P1Đăng ký cá biệt: : KHXH23000509 |
18 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.2 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1985. - 272 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000621 |
19 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.3, Văn bản và minh giải văn bản / Lê Trí Viễn c.b ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1986. - 252 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000620 |
20 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.4 / Lê Trí Viễn c.b ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 257 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : 7000000259 |
21 | | Cơ sở Tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr Mã xếp giá: 495.922 H9Đăng ký cá biệt: 7000000301 |
22 | | Cú pháp học / Trần Thế Hùng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 264tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 T7Đăng ký cá biệt: : KHXH23000558 |
23 | | Cú pháp học = Grammarie francaise syntaxe de la phrase / Trần Thế Hùng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 253 tr Mã xếp giá: 495.922 T7Đăng ký cá biệt: 7000000302 |
24 | | Dẫn luận ngữ pháp chức năng / M.A.K.Halliday; Hoàng Văn Vân dịch . - Ấn bản lần hai; Tái bản lần thứ sáu 1998. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 598 tr.; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 H1Đăng ký cá biệt: : KHXH23000590 |