1 | | 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 L433 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010961-4, Lầu 2 TV: TKV05012199 |
2 | | 365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ IV. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 218tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 L433 T97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010965-9 |
3 | | Đàm thoại Tiếng Hoa cấp tốc / Ngụy Tuấn Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 87 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.18307 N571 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010970-4 |
4 | | Khẩu ngữ tiếng Hán hiện đại/ Giáp Văn Cường . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1996. - 518tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 G434 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010954-5 |
5 | | Tự học bằng băng cassette 700 câu tiếng Quảng Đông thông dụng . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 184tr., 26cm Mã xếp giá: 495.18307 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010975-8 |