1 | | Cách ngôn bảo lục / Nguyễn Văn Minh dịch . - In lần thứ nhất. - Sài Gòn : Mạnh - Chất, 1961. - 102 tr Mã xếp giá: 495.18 C111Đăng ký cá biệt: 7000000263 |
2 | | Chữ Hán chữ và nghĩa : Sách chuyên khảo/ Phạm Ngọc Hàm . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 307 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 495.18 534 H20Đăng ký cá biệt: 7000000189 |
3 | | Chữ Hán và tiếng Hán - Việt / Phạm Văn Hải, Lê Văn Đặng . - [Kđ.] : [KNxb.], [????]. - 1000 tr Mã xếp giá: 495.18 P534 H15Đăng ký cá biệt: 7000000265 |
4 | | Chữ Nho tự học. Cuốn 1 / Đào Mộng Nam . - Sài Gòn, 1967. - 300 tr Mã xếp giá: 495.18Đăng ký cá biệt: 7000000266 |
5 | | Chữ Nho tự học. Cuốn 2 / Đào Mộng Nam . - Sài Gòn, 1967. - 194 tr Mã xếp giá: 495.18Đăng ký cá biệt: 7000000267 |
6 | | Chữ Nho tự học. Cuốn 3 / Đào Mộng Nam . - Sài Gòn, 1967. - 108 tr Mã xếp giá: 495.18Đăng ký cá biệt: 7000000268 |
7 | | Hán học danh - ngôn / Trần Lê Nhân . - In lần thứ 4. - Sài Gòn : Thọ Xuân, 1962. - 65 tr Mã xếp giá: 495.18 T772 N58Đăng ký cá biệt: : KHXH23000475 |
8 | | Hán ngữ giao thiệp / Trần Kiết Hùng, Trí Linh b.s . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 1996. - 216tr.; 19cm Mã xếp giá: 495.18 H233Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010983 |
9 | | Nghiên cứu chữ Hán / Thi Đạt Chí . - Hà Nội : Thống Nhất, [????]. - 45 tr Mã xếp giá: 495.18 T422 C53Đăng ký cá biệt: 7000000325 |
10 | | Về việc học chữ Hán ở Việt Nam / Lê Thước . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 184 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.18 L433 T53Đăng ký cá biệt: 2000004740 |