1 | | Hán - Việt từ điển giản yếu-Quyển Thượng/ Đào Duy Anh; Hãn Mạc Tử hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 610tr., 22cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007077-8 |
2 | | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Hà Nội : Dân Trí , 2021. - [XX],802 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003252-4 |
3 | | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Hà Nội : Dân Trí, 2021. - 802 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012925-7 |
4 | | Hán - Việt tự điển/ Thiều Chửu . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 86tr., 20cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: 2000001337, Lầu 2 KLF: 2000007082 |
5 | | Hán Việt từ điển / Thiều Chửu . - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 86tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009689 |
6 | | Từ điển Hán - Việt hiện đại : Gồm 7 vạn mục từ / Phan Văn Các chủ biên ;... [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2001. - 2577 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007076, Lầu 2 KLF: 2000007079 |
7 | | Từ điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại/ Trần Văn Chánh biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 2596tr., 26cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: 2000001374, Lầu 2 KLF: 2000007081 |
8 | | Từ điển Hán Việt = Chinese - Vietnamese dictionary : 汉 越 词 典 / Phan Văn Các . - Tái bản. - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 1945 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015318-9 |
9 | | Từ điển Hán Việt từ nguyên / Bửu Kế . - Hà Nội : Thuận Hóa, 1999. - 2812 tr ; 29 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: 2000001381, Lầu 2 KLF: 2000007074-5 |
10 | | Từ điển Trung Việt/ Lê Đức Niệm . - H.: Giáo dục, 1994. - 1357tr., 26cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007080 |
11 | | Tự điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 (có chỉnh sửa và bổ sung). - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - xxx, 1414 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012964-6 |