1 | | American English file 1 : with online practice / Christina Latham-Koenig,...[et al.] . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 167 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000650 |
2 | | American English file 2 : with online practice / Christina Latham-Koenig,...[et al.] . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 167 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000649 |
3 | | American English file 3 : with online practice / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden, Jerry Lambert . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 167 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 L352Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000648 |
4 | | American English file 4 : with online practice / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden, Kate Chomacki . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 167 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 L352Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000647 |
5 | | American English file 5 : with online practice / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden, Jerry Lambert . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 175 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 L352Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000646 |
6 | | American English file : Starter : with online practice / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden, Jerry Lambert . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 135 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 L352Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000651 |
7 | | Annual editions : Critical reading in the content areas, 2004/2005 . - 1st ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill/Duskin, 2005. - xiv, 241 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033329-31, Lầu 2 KLF: 2000007228 |
8 | | Annual editions : Critical reading in the content areas, 2004/2005 . - 1st ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill/Duskin, 2005. - xiv, 241 tr. ; 28 cm. - ( Annual editions ) Mã xếp giá: 428 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007229 |
9 | | Atlas 1 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 167 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007246 |
10 | | Atlas 1&2 : Learning-centered communication / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1996. - vii, 160 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007236 |
11 | | Atlas 2 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 173 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007245 |
12 | | Atlas 3 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 178 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007244 |
13 | | Atlas 3&4 : Learning-centered communication / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1996. - vii, 159 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007241 |
14 | | Atlas 4 : Learning-centered communication / David Nunan ; Fran Byrnes viết ghi chú . - Teacher's extended ed. - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1995. - xxi, 178 tr. : Minh họa màu ; 28x23 cm Mã xếp giá: 428 N972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007243 |
15 | | Business vocabulary in use. Advanced : Self-study and classroom use / Bill Mascull . - 3rd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2018. - 176 p. : ill. ; 27 cm Mã xếp giá: 428 M395Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003277 |
16 | | Chuyển đổi số và những phát triển thay đổi trong hoạt động dạy và học tiếng Anh không chuyên của trường Đại học Sài Gòn = Digital transformation and changing development in general English teaching and learning activities in SaiGon university / Trần Thị Kim Tuyến . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Hội thảo quốc gia "Những biến đổi trong đời sống kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội quốc tế trong năm 2022" 2023, tr. 188-196, |
17 | | Đàm thoại tiếng Anh trong ngành dịch vụ Khách sạn = Hotel English / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 212 tr. ; 21 cm + 02 CD-ROM Mã xếp giá: 428 Đ154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010443 |
18 | | Đàm thoại tiếng Anh trong ngành Ngân hàng = Banking English / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, 2009. - 182 tr. ; 21 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 428 Đ154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010444 |
19 | | Everybody Up 1 : Student Book / Patrick Jackson, Susan Banman Sileci . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2022. - 94 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 J13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000662 |
20 | | Everybody Up 2 : Student Book / Patrick Jackson, Susan Banman Sileci . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 94 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 J13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000661 |
21 | | Everybody Up 3 : Student Book / Patrick Jackson, Susan Banman Sileci . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 94 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 J13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000660 |
22 | | Everybody Up 4 : Student Book / Patrick Jackson, Susan Banman Sileci . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 94 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 J13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000659 |
23 | | Everybody Up 5 : Student Book / Kathleen Kampa, Charles Vilina . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 94 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000658 |
24 | | Everybody Up 6 : Student Book / Kathleen Kampa, Charles Vilina . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2021. - 94 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 428 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000657 |