1 |  | The Pocket Oxford Dictionary of Current English / Compiled by F.G. Fowler, H.W.Foler . - Fourth ed. - Oxford: Oxford University Press, 1968. - 791p., 18cm Mã xếp giá: 425.3 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033379, Lầu 1 TV: 2000038315-6 |
2 |  | Từ điển Anh Việt : English Vietnamese Dictionary : Khoảng 65.000 từ / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1992. - 1959 tr., 25cm Mã xếp giá: 425.3 V662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007214 |
3 |  | Từ điển Anh Việt-Văn phạm Anh văn/ Trần Văn Điền . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1990. - 1216tr., 24cm Mã xếp giá: 425.3 T572Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007215 |
4 |  | Từ điển Anh Việt/ Viện Ngôn ngữ học . - H: Khoa học xã hội, 1985. - 1959tr., 25cm Mã xếp giá: 425.3 V662Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007213 |