1 | | A Practical English Grammar for Vietnamese Students / by Le Ton Hien . - Tp.Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 123 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010383 |
2 | | A Practical English Grammar for Vietnamese Students. P. 2, A Handbook for English Composition / by Le Ton Hien . - Tp. Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 124 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010382 |
3 | | Bài tập văn phạm Anh ngữ nâng cao/ Nguyễn Vũ Văn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1992. - 384tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010400-3 |
4 | | Cách dùng các thì Tiếng Anh/ Rosemary Aitken; Nguyễn Văn Công dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 306tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 A31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010384-9, Lầu 2 TV: TKV05001205, Lầu 2 TV: TKV05001208, Lầu 2 TV: TKV05001210 |
5 | | Chuẩn kiến thức trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh/ Lê Văn Sự . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2001. - 294tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010391-5 |
6 | | English Grammar In Use: 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh/ Raymond Murphy và [nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000. - 406tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 E58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010379 |
7 | | Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Vạng Hộ . - Đồng Nai: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1990. - 95tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010370-1 |
8 | | How to teach english / Jeremy Harmer . - New ed. - N.Y. [etc.] : Pearson : Longman, 2008. - 288tr. ; 25cm Mã xếp giá: 425.07 H28Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000208-11, Lầu 2 KLF: 2000007206 |
9 | | How to teach grammar / Scott Thornbury . - Essex : Pearson Eduication Ltd., 1999. - 182 tr., 26 cm Mã xếp giá: 425.07 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033301, Lầu 2 KLF: 2000007210 |
10 | | How to teach grammar / Scott Thornbury; series editor: Jeremy Harmer . - N.Y. [etc.] : Pearson : Longman, 2008. - 182tr. ; 25cm Mã xếp giá: 425.07 T49Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033293-6, Lầu 2 KLF: 2000007209 |
11 | | Longman Advanced Learners' Grammar : A self-study reference & practice book with answers / Mark Foley, Diane Hall . - N.Y. : Pearson Education Limited, 2003. - 384tr. : Minh hoạ; 25cm Mã xếp giá: 425.07 F66Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033298-9, Lầu 2 KLF: 2000007205 |
12 | | Longman grammar of spoken and written english / Douglas Biber và [nh.ng.khác] . - N.Y. : Pearson Education, 1999. - xxviii, 1204tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 425.07 L84Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033287-8, Lầu 2 KLF: 2000007208 |
13 | | Longman student grammar of spoken and written english / Douglas Biber, Susan Conrad, Geoffrey Leech . - N.Y. : Pearson Education, 2008. - vii, 487tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 425.07 B58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033285-6, Lầu 2 KLF: 2000007207 |
14 | | Ngữ pháp Anh văn căn bản bước vào các kỳ thi chứng chỉ quốc gia A,B,C / Phạm Duy Yên, Đỗ Kim Long . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 415 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010376 |
15 | | Ngữ pháp giản yếu : [Student's & Workbook] / Hòang Văn và [nh.ng.khác] dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 618 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010404-5 |
16 | | Ngữ pháp văn bản: Những vấn đề cơ bản/ Nguyễn Quang Ninh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1989. - 107tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010381 |
17 | | Paraphrasing In Ielts writing (Chuyển đổi câu trong viết Ielts) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-83 / Trương Tuấn Khang chủ nhiệm đề tài ; Trương Văn Ánh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 179 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 425.07 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000274 |
18 | | Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn/ Lê Bá Kông . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1990. - 308 tr.; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010377-8 |
19 | | Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn/ Lê Bá Kông . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995. - 306tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010372-5 |
20 | | Văn phạm Anh ngữ căn bản/ Trần Viết Tâm . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 229tr., 20cm Mã xếp giá: 425.07 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010380, Lầu 2 TV: TKV05001085 |
21 | | Văn phạm Anh ngữ dẫn giải / Dương Thanh Mẫn . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 103 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 425.07 D94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010406 |
22 | | Văn phạm Anh ngữ nâng cao / Nguyễn Vũ Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 554 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 425.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010399 |