Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A Practical English Grammar for Vietnamese Students / by Le Ton Hien . - Tp.Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 123 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010383
  • 2 A Practical English Grammar for Vietnamese Students. P. 2, A Handbook for English Composition / by Le Ton Hien . - Tp. Hồ Chí Minh : [KNxb.], 1990. - 124 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010382
  • 3 Bài tập văn phạm Anh ngữ nâng cao/ Nguyễn Vũ Văn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1992. - 384tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010400-3
  • 4 Cách dùng các thì Tiếng Anh/ Rosemary Aitken; Nguyễn Văn Công dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 306tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 A31
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010384-9, Lầu 2 TV: TKV05001205, Lầu 2 TV: TKV05001208, Lầu 2 TV: TKV05001210
  • 5 Chuẩn kiến thức trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh/ Lê Văn Sự . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2001. - 294tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010391-5
  • 6 English Grammar In Use: 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh/ Raymond Murphy và [nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000. - 406tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 E58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010379
  • 7 Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Vạng Hộ . - Đồng Nai: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1990. - 95tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010370-1
  • 8 How to teach english / Jeremy Harmer . - New ed. - N.Y. [etc.] : Pearson : Longman, 2008. - 288tr. ; 25cm
  • Mã xếp giá: 425.07 H28
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000208-11, Lầu 2 KLF: 2000007206
  • 9 How to teach grammar / Scott Thornbury . - Essex : Pearson Eduication Ltd., 1999. - 182 tr., 26 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033301, Lầu 2 KLF: 2000007210
  • 10 How to teach grammar / Scott Thornbury; series editor: Jeremy Harmer . - N.Y. [etc.] : Pearson : Longman, 2008. - 182tr. ; 25cm
  • Mã xếp giá: 425.07 T49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033293-6, Lầu 2 KLF: 2000007209
  • 11 Longman Advanced Learners' Grammar : A self-study reference & practice book with answers / Mark Foley, Diane Hall . - N.Y. : Pearson Education Limited, 2003. - 384tr. : Minh hoạ; 25cm
  • Mã xếp giá: 425.07 F66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033298-9, Lầu 2 KLF: 2000007205
  • 12 Longman grammar of spoken and written english / Douglas Biber và [nh.ng.khác] . - N.Y. : Pearson Education, 1999. - xxviii, 1204tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L84
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033287-8, Lầu 2 KLF: 2000007208
  • 13 Longman student grammar of spoken and written english / Douglas Biber, Susan Conrad, Geoffrey Leech . - N.Y. : Pearson Education, 2008. - vii, 487tr. : Minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 425.07 B58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033285-6, Lầu 2 KLF: 2000007207
  • 14 Ngữ pháp Anh văn căn bản bước vào các kỳ thi chứng chỉ quốc gia A,B,C / Phạm Duy Yên, Đỗ Kim Long . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 415 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 P53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010376
  • 15 Ngữ pháp giản yếu : [Student's & Workbook] / Hòang Văn và [nh.ng.khác] dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995. - 618 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010404-5
  • 16 Ngữ pháp văn bản: Những vấn đề cơ bản/ Nguyễn Quang Ninh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1989. - 107tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010381
  • 17 Paraphrasing In Ielts writing (Chuyển đổi câu trong viết Ielts) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-83 / Trương Tuấn Khang chủ nhiệm đề tài ; Trương Văn Ánh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 179 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000274
  • 18 Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn/ Lê Bá Kông . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1990. - 308 tr.; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010377-8
  • 19 Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn/ Lê Bá Kông . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1995. - 306tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010372-5
  • 20 Văn phạm Anh ngữ căn bản/ Trần Viết Tâm . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 229tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 425.07 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010380, Lầu 2 TV: TKV05001085
  • 21 Văn phạm Anh ngữ dẫn giải / Dương Thanh Mẫn . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 103 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 D94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010406
  • 22 Văn phạm Anh ngữ nâng cao / Nguyễn Vũ Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 554 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 425.07 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010399
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến