1 | | American Hotline-Early Intermediate: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 118p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006976 |
2 | | American Hotline-Early Intermediate: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 128p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006978 |
3 | | American Hotline-Intermediate: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 120p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006968 |
4 | | American Hotline-Intermediate: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 128p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006974 |
5 | | American Hotline-Progress: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 118p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006967 |
6 | | American Hotline-Progress: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 128p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006969 |
7 | | American Hotline-Starter: Student's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 118p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006977 |
8 | | American Hotline-Starter: Teacher's Book/ Tom Hutchinson . - N.Y.: Oxford University Press, 1997. - 124p., 26cm Mã xếp giá: 420.07 H97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006965 |
9 | | Anh ngữ thương mại thực hành. Q.2 / Lý Thị Minh Châu biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 115 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010134-8 |
10 | | Ảnh hưởng của sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ đến hiệu quả giảng dạy của giáo viên ở Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-57 / Nguyễn Đặng Phương Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hồng Nhung tham gia ; Trương Văn Ánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 420.07 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000128 |
11 | | Ảnh hưởng của sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ đến hiệu quả giảng dạy của giáo viên ở Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-57 / Nguyễn Đặng Phương Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hồng Nhung tham gia ; Trương Văn Ánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 48 tr Mã xếp giá: 420.07 N57Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Bắt đầu học tiếng Anh thương mại. Book 1 / Christine Johnson, Jack Lonergan; Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Giáo dục, 1994. - 104 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.07 J66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010126-9 |
13 | | Các yếu tố khó khăn trong việc học tiếng Anh trực tuyến của sinh viên không chuyên tại trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-54 / Trần Lưu Phúc Thịnh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 40, [4] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 420.07 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000131 |
14 | | Các yếu tố khó khăn trong việc học tiếng Anh trực tuyến của sinh viên không chuyên tại trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-54 / Trần Lưu Phúc Thịnh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 40, [4] tr Mã xếp giá: 420.07 T77Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Collaborations : English in our lives : Beginning 1 student book / Jann Huizenga, Gail Weinstein-Shr . - Boston, MA : Heinle & Heinle Pub., 1996. - xii, 99tr.: Hình ảnh ; 28cm Mã xếp giá: 420.07 H91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006957 |
16 | | Concepts and Comments: A Reader for Students of English as A Second Language / Patricia Ackert; Phan Thế Hưng soạn song ngữ . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1994. - 125tr., 20cm Mã xếp giá: 420.07 A18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010106-7 |
17 | | English for International Tourism : Intermedia workbook / Peter Strutt . - Essex : Pearson Education Limited , 2007. - 80tr. : Minh họa ; 28cm |
18 | | English for International Tourism : Intermediate student's book / Peter Strutt . - Essex : Pearson Education Limited , 2003. - 144r. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 420.07 S92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032937, Lầu 1 TV: 2000033108, Lầu 2 KLF: 2000006972 |
19 | | English for International Tourism : Intermediate Teacher's book / Amanda Bailey . - Essex : Pearson Education Limited , 2003. - 88tr. ; 28cm Mã xếp giá: 420.07 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033051-2, Lầu 2 KLF: 2000006956 |
20 | | English for International Tourism : Pre-intermediate student's book / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe . - Essex : Pearson Education Limited , 2003. - 143tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 420.07 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032933, Lầu 1 TV: 2000033104, Lầu 2 KLF: 2000006958 |
21 | | English for International Tourism : Pre-intermediate Teacher's book / Elinor Ridler . - Essex : Pearson Education Limited , 2003. - 94tr. ; 28cm Mã xếp giá: 420.07 R54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032936, Lầu 1 TV: 2000033082, Lầu 2 KLF: 2000006981 |
22 | | English for International Tourism : Pre-intermediate workbook / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe . - Essex : Pearson Education Limited , 2007. - 80tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 420.07 D81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032934, Lầu 2 KLF: 2000006959 |
23 | | English for Tourism Vocabulary Builder : Dialogues and Practice for Airports, Hotels, Food & Beverage, Transportation, & Sightseeing / Jackie Bolen . - United Kingdom : Independently, 2021. - 82 p. ; 21 cm Mã xếp giá: 420.07 B68Đăng ký cá biệt: : QHQT22000017, Lầu 2 KLF: 2000015239 |
24 | | Giáo trình Anh ngữ giao dịch thương mại đài BBC/ Thanh Quang, Nguyễn Hữu Cảnh dẫn giải và ghi băng . - Tp.Hồ Chí Minh: [k.n.], 1993. - 319tr., 20cm Mã xếp giá: 420.07 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010104-5 |