1 | | A computational model of first language acquisition / Nobuo Satake . - Singapore : World Scientific, 1990. - viii, 197tr. ; 22cm Mã xếp giá: 401 S253Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006932 |
2 | | An introduction to discourse analysis / Nguyễn Hòa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 156tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 N573 H68Đăng ký cá biệt: 7000000209 |
3 | | An introduction to discourse analysis : Theory and method / James Paul Gee . - 4th ed. - London ; New York : Routledge Taylor & Francis Group, 2014. - 242 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 401 G297Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006928 |
4 | | An introduction to semantics / Nguyễn Hòa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 183 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 N573 H68Đăng ký cá biệt: 7000000210 |
5 | | Discourse analysis : A resource book for students / Rodney Jones . - Milton Park, Abingdon, Oxon; New York : Routledge, 2012. - xvii, 229 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Routledge English Language Introductions ) Mã xếp giá: 401 J78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006931 |
6 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 336 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003390-4, Lầu 2 TV: TKV05004554 |
7 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục, 2001. - 428 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010005-9, Lầu 2 TV: TKV05014812 |
8 | | Đại cương ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 427 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 C50Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003399, Lầu 2 TV: 2000010001-4, Lầu 2 TV: TKV09020705-8, Lầu 2 TV: TKV09020710-2, Lầu 2 TV: TKV09020714-20, Lầu 2 TV: TKV09020723 |
9 | | How to do discourse analysis : A toolkit / James Paul Gee . - 2nd ed. - Milton Park, Abingdon, Oxon : Routledge, 2014. - vii, 208 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 401 G297Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006929 |
10 | | Ngôn ngữ và ý thức / Noam Chomsky ; Hoàng Văn Vân dịch . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 332 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 401 C548Đăng ký cá biệt: : KHXH23000083 |
11 | | Understanding semantics / Sebastian Löbner . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2013. - x, 379 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Understanding language ) Mã xếp giá: 401 L796Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006930 |