1 | | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ truyện cổ tích cho học sinh tiểu học : Khoá luận tốt nghiệp / Đặng Lâm Gia Mẫn ; Nguyễn Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 80 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ182 M27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000939 |
2 | | Ca dao Bắc Bộ từ góc nhìn văn hóa phong tục : Luận văn thạc sĩ : 8220121 / Nguyễn Thị Ngọc Lan ; Nguyễn Thị Ngọc Điệp hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 118, [40] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 398.209597 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003207 |
3 | | Cướp máy kéo chỉ của Ndu con măch : Ot ndrong M'Nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 359 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 C973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024316 |
4 | | Dăm Duông bị bắt làm tôi tớ : H'muan Xơ Đăng. / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 599 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.2095976 D154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024055 |
5 | | Dăm duông cứu nàng Bar Mă : H'muan Xơ Đăng. Q.1 / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 431 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 D154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024054 |
6 | | Dăm duông cứu nàng Bar Mă : H'muan Xơ Đăng. Q.2 / Võ Quang Trọng Tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 359 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 D154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000968 |
7 | | Dân ca nghi lễ nông nghiệp của người Ê Đê / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 439 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 D167Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024062 |
8 | | Giáo trình thi pháp văn học dân gian / Lê Đức Luận . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 388 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 L433 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002679-81, Lầu 1 TV: 1000002691 |
9 | | Giông bọc trứng gà : Hơmon Bahnar / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2022. - 335 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015311 |
10 | | Giông cưới nàng khỉ : Hơmon Bahnar. Q.1 / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2022. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015312 |
11 | | Giông cưới nàng khỉ : Hơmon Bahnar. Q.2 / Võ Quang Trọng Tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2022. - 399 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000969 |
12 | | Giông đạp đổ núi đá cao ngất : Hơmon Bahnar. Q.1 / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 543 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024053 |
13 | | Giông, Giơ mồ côi từ nhỏ : Hơmon Bahnar. Q.1 / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 383 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015308 |
14 | | Giông, Giơ mồ côi từ nhỏ : Hơmon Bahnar. Q.2 / Võ Quang Trọng tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 399 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010741 |
15 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.2, Lời hát then dân tộc Nùng, Thái / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1215 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022782 |
16 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.3, Lời hát then dân tộc Tày ở Cao Bằng, Bắc Kạn / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1267 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024052 |
17 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.6, Lời hát Then dân tộc Tày ở Tuyên Quang, Hà Giang / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1119 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024315 |
18 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.7, Lời hát Then dân tộc Tày ở Lào Cai, Thái Nguyên, Quảng Ninh / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1319 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 H361Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024051 |
19 | | Hoa trong ca dao và tục ngữ người Việt : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Hồng ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - [6], 175 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 398.209597 N573 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003206 |
20 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.1 : T.1-T.2-T.3 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1029 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010787-8, Lầu 2 TV: TKV12031135 |
21 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Q.2 : T.4-T.5 / Nguyễn Đổng Chi . - In lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 1856 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010789-91 |
22 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Thanh Thanh biên soạn . - H.: Thanh niên, 2003. - 502tr. ; 19cm Mã xếp giá: 398.209597 T367 T37Đăng ký cá biệt: 2000020143, Lầu 2 TV: 2000010731, Lầu 2 TV: 2000010783 |
23 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 826 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020199 |
24 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.4 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 747 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V986 K45Đăng ký cá biệt: 2000020149 |