| 1 |  | Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ . - H. : Bưu điện , 2003. -  520tr. ; 24cm Mã xếp giá: 384.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006908
 | 
		| 2 |  | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - VietNamese glossary of telecommunication terms / Phùng Văn Vận chủ biên . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. -  639 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 384.03 P577 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047251-2, Lầu 2 KLF: 2000006906
 | 
		| 3 |  | Từ điển viết tắt điện tử-viễn thông-tin học Anh Việt : Khoảng 10.000 từ . - H. : Bưu điện , 2003. -  609tr. ; 24cm Mã xếp giá: 384.03 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006907
 |