1 | | Biện pháp quản lý công tác sinh viên tại trường Đại học Lao động xã hội cơ sở II : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Vân ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 107, [27] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 N573 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003161 |
2 | | Binge : Campus life in an age of disconnection and excess / Barret Seaman . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - x, 310 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 S438Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032995, Lầu 2 KLF: 2000006877 |
3 | | Campus confidential : The complete guide to the college experience by students for students / Robert H. Miller . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xxxvi, 481 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032998, Lầu 2 KLF: 2000006874 |
4 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo các môn khoa học cơ bản tại trường Đại học Công nghệ Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trần Thị Mỹ Vân ; Hà Nam Khánh Giao hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 93 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 T772 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003165 |
5 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ thí nghiệm - thực hành tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh mã số : 8340101 / Nguyễn Văn Thắng ; Hà Nam Khánh Giao hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x,84,[32] tr. ; 29 cm + 1 CD ROM Mã xếp giá: 378.1 N573T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003158 |
6 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên trường cao đẳng nghề thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Phan Thị Thu Ngân ; Bùi Lê Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 99 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 P535 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003162 |
7 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp doanh nghiệp xã hội của sinh viên khối ngành kinh tế trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ : 8340101 / Lý Trung Tuấn ; Bảo Trung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xiii, 133, [13] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.1 L981 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003148 |
8 | | Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên đối với các dịch vụ hỗ trợ tại trường Cao đẳng kinh tế thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Hoàng Tú Uyên ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xii,87, lxiv tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 H678 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003139 |
9 | | Chiến lược phát triển Đại học Sài Gòn đến năm 2020 / Nguyễn Trần Dũng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
10 | | Community college : Is it right for you? / Susan H. Stafford . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - xvii, 246 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 378.1 S779Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032985, Lầu 2 KLF: 2000006879 |
11 | | Confessions of an habitual administrator : An academic survival manual / Paul T. Bryant . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2005. - xviii, 176 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 378.1 B915Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032991, Lầu 2 KLF: 2000006865 |
12 | | Connected on campus for dummies / C. C. Edwards,...[và nh. ng. khác] . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xii, 174 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 378.1 C743Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032978, Lầu 2 KLF: 2000006867 |
13 | | Creating learning communities : a practical guide to winning support, organizing for change, and implementing programs / Nancy S. Shapiro, Jodi H. Levine . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1999. - xviii, 220tr. ; 24cm Mã xếp giá: 378.1 S529Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032977, Lầu 2 KLF: 2000006878 |
14 | | Đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục (Nghiên cứu tại một số trường đại học công lập được chọn tại Thành phố Hồ Chí Minh) : Mã số : CSB2022-01 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lê Chi Lan chủ nhiệm đề tài ; Cổ Tồn Minh Đăng tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 87, [48] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.18 L433 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000064 |
15 | | Đo lường giá trị cảm nhận của sinh viên trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Hàn Hồng Diệp ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 126, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 378.1 H233 D56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003140 |
16 | | Engaging departments : Moving faculty culture from private to public, individual to collective focus for the common good / Kevin Kecskes . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2006. - xxiii, 299 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 E57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032988, Lầu 2 KLF: 2000006868 |
17 | | Faculty development for student achievement : the QUE Project / Ronald J. Henry editor . - Bolton, Mass. : Anker Pub., 2006. - xvi, 267 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 F143Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032987, Lầu 2 KLF: 2000006869 |
18 | | Giáo dục kĩ năng mềm cho sinh viên trường Đại học Sài Gòn – Thực trạng và giải pháp : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 61 / Huỳnh Thị Hoàng Phấn chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Kiều Diểm, Vương Ngọc Châu, Tô Bảo Vy tham gia ; Tống Thị Hạnh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 99 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 378.1 H987 P54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000124 |
19 | | Giáo dục kĩ năng mềm cho sinh viên trường Đại học Sài Gòn – Thực trạng và giải pháp : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 61 / Huỳnh Thị Hoàng Phấn chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Kiều Diểm, Vương Ngọc Châu, Tô Bảo Vy tham gia ; Tống Thị Hạnh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 99 tr Mã xếp giá: 378.1 H987 P54Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Honoring the trust : Quality and cost containment in higher education / William F. Massy . - Bolton, Mass. : Anker Pub., 2003. - xii, 376 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 378.1 M422Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032973, Lầu 2 KLF: 2000006873 |
21 | | Kỹ năng lập kế hoạch học tập của sinh viên khóa 2019 – 2023 trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 101 / Phạm Nguyễn Hoàng Phúc chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Thanh Tâm, Huỳnh Ngọc Sang, Lik Kiến Văn tham gia ; Minh Thị Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 61, [39] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 378.1 P534 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000088 |
22 | | Kỹ năng lập kế hoạch học tập của sinh viên khóa 2019 – 2023 trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 101 / Phạm Nguyễn Hoàng Phúc chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Thanh Tâm, Huỳnh Ngọc Sang, Lik Kiến Văn tham gia ; Minh Thị Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 61, [39] tr Mã xếp giá: 378.1 P534 P58Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Leading academic change : Essential roles for department chairs / Ann F. Lucas ; R. Eugene Rice viết lời nói đầu . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2000. - xxxi, 310 tr. ; 23 cm. - ( The Jossey-Bass higher and adult education series ) Mã xếp giá: 378.1 L933Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032974, Lầu 2 KLF: 2000006872 |
24 | | Living the college life / Kenneth J. Paulsen . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2005. - viii, 255 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 378.1 P332Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032986, Lầu 2 KLF: 2000006875 |