1 | | A World Full of Homes/ William A. Burns; Illustrated by Paula Hutchison . - N.Y.: McGrawHill, 1953. - 118p., 20cm Mã xếp giá: 372.35 B96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032271 |
2 | | Be a scientist / Richard Moyer [et al.] . - N.Y. ; Farmington : McGraw-Hill School Division, 2000. - vii,68tr. : minh họa màu ; 28cm. - ( McGraw-Hill science ) Mã xếp giá: 372.35 B36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032278-80 |
3 | | Dramatic science : Inspired ideas for teaching science using drama, ages 5-11 / Debra McGregor, Wendy Precious . - New York ; London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xvi, 238 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 372.35 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006816 |
4 | | Elementary Science. Book II / H. Webb, M.A. Grigg . - N.Y.: Cambridge University Press, 1952. - 168p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.35 W36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032292 |
5 | | Exploring Together/ George Willard Fraiser, Helen Doman MacCracken, Donald Gilmore Decker . - N.Y.: L.W. Singer, 1955. - 312p., 20cm Mã xếp giá: 372.35 F81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032270 |
6 | | Heat all around/ Tillie S. Pine,Joseph Levine;Ilustrated by Bernice Myers . - N.Y.: Whitlesey House, 1963. - 48p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.35 P64Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032284 |
7 | | Let's Find out a Heat, Weather, and Air: A Picture Science Book/ Herman Schneider, Nina Schneider; Illustrated by Jeanne Bendick . - N.Y.: William R. Scott, 19??. - 18.: ill., 26cm Mã xếp giá: 372.35 S35Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032283 |
8 | | Science Education for Elementary School Teachers/ Harold E. Tannenbaum, Nathan Stillman, Albert Piltz . - Second ed. - Boston: Allyn and Bacon, 1965. - 570p., 20cm Mã xếp giá: 372.35 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032287-8 |
9 | | Social Studies in Elementary Education/ by John Jarolimek . - N.Y.: Macmillan, 1959. - 400p., 22cm Mã xếp giá: 372.35 J 3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032285-6 |
10 | | Teach now! science : The joy of teaching science / Tom Sherrington . - Milton Park, Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2014. - xvii, 209 pages : illustrations ; 22 cm. - ( Teach now! ) Mã xếp giá: 372.35 S55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006817 |
11 | | Teaching science and technology in the early years (3-7) / edited by Dan Davies [and five others] . - Second edition. - London ; New York, NY : Routledge, 2014. - xv, 233 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 372.35 B74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006818 |
12 | | The Annals of the American Academy of Political and Social Science. Vol.2, Social Goals and Indicators for American Society / by Thornsten Sellin, Richard D. Lambert ed . - Phil.: The American Academy of Political and Social Science, 1967. - 313 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 372.35 S46Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032282 |
13 | | The New Basic Science/ J. Darrel Barnard, Lon Edwards . - N.Y.: MacMillan, 1956. - 632p.: ill., 22cm Mã xếp giá: 372.35 B26Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032268 |
14 | | Vận dụng phương pháp "bàn tay năn bột" vào giảng dạy môn Khoa học lớp 5 : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Trân ; Nguyễn Kiên Quyết hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 70, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.35 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000639 |
15 | | Vận dụng phương pháp động não để dạy học chủ đề con người và sức khỏe trong môn học Khoa học ở tiểu học: Khoá luận tốt nghiệp / Trần Vân Phụng ; Nguyễn Ngọc Toàn hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 88 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 372.35 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000653 |
16 | | Xây dựng hệ thống bài tập, tình huống trải nghiệm để giáo dục kĩ năng sống trong dạy học môn Khoa học lớp 4, 5 : Khoá luận tốt nghiệp / Phạm Hoàng Nhân ; Nguyễn Kên Quyết hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 117 tr. ; 29 cm +1CD ROOM Mã xếp giá: 372.35 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000637 |