1 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
2 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
3 | | Learn-o-grams : Pictorial puzzles to warm up, wind down, and energize learning / Ron Roberts . - San Francisco : Wiley, 2007. - vii, 280 tr. : Minh họa ; 22 x 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 371.33 R646Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032433, Lầu 2 KLF: 2000006769 |
4 | | Learning with mobile and handheld technologies : Inside and outside the classroom / John Galloway, Merlin John, and Maureen McTaggart . - New York : Routledge, 2015. - ix, 144 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 G174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006771 |
5 | | Lý luận dạy học Công nghệ ở trường trung học cơ sở - phần kĩ thuật nông nghiệp : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Đức Tuấn . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 276tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 371.33 N573 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006173-82, Lầu 1 TV: GT05032035, Lầu 1 TV: GT05032041-3, Lầu 1 TV: GT05032046-7, Lầu 1 TV: GT05032049-52, Lầu 1 TV: GT05032054-83 |
6 | | Lý luận dạy học Công nghệ: Phần kỹ thuật công nghệ ở trường trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Khôi . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 224tr: minh hoạ, 24cm Mã xếp giá: 371.33 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006094-103, Lầu 1 TV: GT05029681-706, Lầu 1 TV: GT05029711, Lầu 1 TV: GT05029714-21, Lầu 1 TV: GT05029724-6, Lầu 1 TV: GT05029729-30 |
7 | | Quản lí cơ sở vật chất trong các trường Trung học cơ sở ở quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Phạm Thị Nga ; Nguyễn Viết Ngoạn hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 100, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 P534 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002414 |
8 | | Quản lí cơ sở vật chất và thiết bị dạy học ở trường Đại học Hoa Sen : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Đăng Khoa ; Nguyễn Thị Hường hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 128, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002412 |
9 | | Quản lí phương tiện và thiết bị dạy học ở trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông quốc tế Á Châu, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Bùi Tường Thi ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 95, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 N573 T42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002413 |
10 | | Quản lí thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở quận Bình Tân - Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Lê Thị Tố Vĩ ; Nguyễn Văn Đệ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 105, [25] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 L433 V60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002411 |
11 | | Quản lí thiết bị dạy học tại các trường tiểu học quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Tống Thị Mai Hương ; Lê Công Triêm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 121, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 T665 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002416 |
12 | | Quản lý sử dụng cơ sở vật chất - kỹ thuật phục vụ hoạt động đào tạo tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 60 14 01 14 / Đặng Huy Cường ; Lê Khánh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 124 [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.33 Đ182 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002409 |
13 | | Quản lý thiết bị dạy học đáp ứng yêu cầu đào tạo theo hệ thống tín chỉ tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Huỳnh Hồng Hà ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 111, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 H987 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002410 |
14 | | Quản lý thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Phạm Ngọc Linh ; Trần Văn Hiếu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 92, [17] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 P534 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002415 |
15 | | Technology in its place : Successful technology infusion in schools / John F. LeBaron and Catherine Collier editors . - San Francisco : Jossey-Bass, 2001. - xxiii, 143 tr.: Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 T255Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032422, Lầu 2 KLF: 2000006770 |
16 | | The Jossey-Bass reader on technology and learning / introduction by Roy D. Pea . - San Francisco, Calif. : Jossey-Bass, 2000. - xxv, 341tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032432, Lầu 2 KLF: 2000006768 |
17 | | Thiết bị giáo dục [Tạp chí] / Hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam . - H. : Công ty TNHH In-Thương mại và Dịch vụ Nguyễn Lâm, 2014. - 160tr. : minh họa ; 21cm |
18 | | Thực hiện bản trong động để minh họa một số bài giảng bộ môn Công nghệ 8 (Phần cơ khí) : Khóa luận tốt nghiệp / Hồ Thế Bảo ; Nguyễn Văn Xê hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 36 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000522 |
19 | | Vấn đề sử dụng đồ dùng trực quan trong dạy học lịch sử ở trường THCS : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Duy Mỹ ; Đặng Đức Thi hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 76 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000521 |