1 | | Cẩm nang phương pháp sư phạm : Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến hiệu đính . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 283 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.3 C172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000725-9 |
2 | | Dạy và học tích cực - một số phương pháp và kĩ thuật dạy học / Nguyễn Lăng Bình chủ biên ; Đỗ Hương Trà . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 200 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024745-7 |
3 | | Đổi mới phương pháp giảng dạy năm học 2008-2009 : kỷ yếu hội thảo khoa học / Uỷ ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh.Trương Đại học Sài Gòn . - T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 103tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000034 |
4 | | Quan hệ tương tác giữa thầy và trò trong quá trình dạy học/ Nguyễn Trọng Thuyết . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.139-142, |
5 | | Quản lí hoạt động dạy học tích hợp môn Toán ở các trường trung học cơ sở Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Hoàng Mỹ Thu Giang ; Đỗ Đình Thái hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 142, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21 H678 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002408 |
6 | | Quản lí thiết bị giáo dục ở các trường mầm non công lập Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh ; Nguyễn Sỹ Thư hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 99, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.3 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001501 |
7 | | Solutions for development of smart education in the current situation of Viet Nam / Le Khanh Tuan . - [Kđ.] : [Knxb.], 2021 International Scientic Journal “Economics & Education” (Baltija Publishing); Volume 6, 2021, tr. 78-82, |
8 | | The outdoor classroom in practice, ages 3-7 : A month-by-month guide to forest school provision / Karen Constable . - London ; New York, NY : Routledge, 2015. - viii, 137 pages ; 30 cm Mã xếp giá: 371.3 C837Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006767 |
9 | | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả / Lê Nguyên Long . - Tái bản lần thứ I. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 159 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.3 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022186-90, Lầu 2 TV: TKV05013796-8, Lầu 2 TV: TKV05013800, Lầu 2 TV: TKV05013802-3, Lầu 2 TV: TKV05013805-6 |
10 | | Tôi tự học / Nguyễn Duy Cần . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2022. - 392 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: 2000004742 |