1 | | Bàn về công tác giáo dục / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật, 1972. - 114 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022349 |
2 | | Chính sách phát triển giáo dục : Sách chuyên khảo / Lê Khánh Tuấn . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2024. - 156 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.9597 LĐăng ký cá biệt: 2000030712-6, Lầu 2 TV: 2000030707-11 |
3 | | Giáo dục Pháp - Việt ở Bắc Kỳ (1884 - 1945) : Sách chuyên khảo / Trần Thị Phương Hoa . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022. - 287 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.9597 TĐăng ký cá biệt: 2000004736 |
4 | | Giáo dục tại Việt Nam : Xu hướng phát triển và những sự khác biệt . - H.: Thống Kê, 1996. - 64 tr. : bảng biểu, biểu đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 370.9597 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022352 |
5 | | Giáo dục và nỗi nhớ / Huỳnh Thế Cuộc . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 214 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022364-6 |
6 | | Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 338 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022373-5 |
7 | | Hồi ức và suy nghĩ về văn hóa, giáo dục / Hoàng Như Mai . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 282 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022338-9 |
8 | | Lịch sử giáo dục Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh (1698-1998) / Hồ Hữu Nhựt . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 274 tr. : 13 tờ tranh ảnh màu ; 26 cm Mã xếp giá: 370.9597 HĐăng ký cá biệt: 2000000256, Lầu 2 TV: 2000022350-1, Lầu 2 TV: TKV12030582 |
9 | | Lịch sử Giáo dục Việt Nam trước Cách mạng Tháng 8 -1945 / Nguyễn Đăng Tiến chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 336 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022347-8 |
10 | | Những chặng đường phát triển của ngành sư phạm Việt Nam / Nguyễn Cảnh Tòan chủ biên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 139 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022367-71 |
11 | | Quản lí hoạt động đào tạo trình độ thạc sĩ chuyên ngành Quản lí giáo dục tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Mỵ Trần Hương Trà ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 119, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 370.9597 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002364 |
12 | | Quản lí hoạt động đào tạo trình độ thạc sĩ tại trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Ngô Tuyết Hằng ; Mỵ Giang Sơn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 118, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 370.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002365 |
13 | | Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến / Nguyễn Tiến Cường . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 364 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022361-3 |
14 | | Vấn đề giáo dục trong nội dung chủ thuyết phát triển Việt Nam / Thái Duy Tuyên . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
15 | | Xây dựng Chương trình Phát triển Giáo dục ở Trường Đại học Sài Gòn / TS. Nguyễn Thị Kim Ngân . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2015. - 2015.- Số 30.- 7tr Khoa học Đại học Sài Gòn Số 30/2015,tr.37-43, Mã xếp giá: 370.9597 NĐăng ký cá biệt: 4000000577 |