Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  9  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo dục học : Giáo trình dành cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017. - 412 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 370.71 P534 V99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006346-9, Lầu 1 TV: GT17052342
  • 2 Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 230 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.71 P534 V99
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006021-3, Lầu 1 TV: GT05018302, Lầu 1 TV: GT05018305
  • 3 Giáo dục học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 167 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.7 N573 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005967-9, Lầu 1 TV: GT05018276-7, Lầu 1 TV: GT05018280, Lầu 1 TV: GT05018282-3, Lầu 1 TV: GT05018286-7, Lầu 1 TV: GT05018290-2, Lầu 1 TV: GT05018296, Lầu 1 TV: GT05018298-9, Lầu 1 TV: GT05033172, Lầu 1 TV: GT05033717
  • 4 Learning to teach / Richard I. Arends . - 7th ed. - Boston, Mass. : McGraw Hill, 2007. - xxv, 526 [52] tr. : Minh họa ; 26cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 370.71 A681
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032503, Lầu 2 KLF: 2000006731
  • 5 Professional Issues in Work with Babies and Toddlers / edited by Pamela Oberhuemer, Liz Brooker and Rod Parker-Rees . - New York ; London : Routledge, 2014. - ix, 139 pages ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.71 P965
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006732
  • 6 Quản lý hoạt động dạy học kết hợp tại Hệ thống Trung tâm giáo dục Anh ngữ Poly, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Lưu Thanh Quế ; Cao Thị Thanh Xuân , Trương Thị Việt Liên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - ix, 112, [10] tr. : minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 370.71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004495
  • 7 Thực hành về giáo dục học : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 103 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.71 N573 C53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005970-82, Lầu 1 TV: GT05018247, Lầu 1 TV: GT05018249-50, Lầu 1 TV: GT05018255-7, Lầu 1 TV: GT05018261, Lầu 1 TV: GT05018263
  • 8 University laboratory preschools / edited by James Elicker and Nancy Barbour . - New York ; London : Routledge, 2015. - x, 125 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.71 U58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006730
  • 9 Writing guidelines for business students / Lisa Emerson biên soạn . - 3rd ed. - South Melbourne : Thomson/Dunmore Press, 2005. - 136tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 370.71 W956
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032502, Lầu 2 KLF: 2000006733
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến