1 | | Educational psychology : classroom update : preparing for PRAXIS and practice / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi,554tr. : minh họa màu ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 370.15 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006720 |
2 | | Educational psychology for learning and teaching / Kerri-Lee Krause, Sandra Bochner, Sue Duchesne . - 2nd ed. - Australia : Thomson, 2007. - xxiv, 574tr. : Hình ảnh ; 28cm Mã xếp giá: 370.15 K91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006719 |
3 | | Enriching the brain : How to maximize every learner’s potential / Eric Jensen . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xiv, 330 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The Jossey-Bass education series ) Mã xếp giá: 370.15 J54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032474, Lầu 2 KLF: 2000006717 |
4 | | Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006464-6 |
5 | | Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187 |
6 | | Giáo trình tâm lí học giáo dục / Nguyễn Đức Sơn......[và nh.ng.khác] . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 320 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006372-6 |
7 | | Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dành cho các trường Sư phạm đào tạo Giáo viên THCS / Nguyễn Kế Hào ch.b . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 129 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000151, Lầu 1 TV: 1000006135-50, Lầu 1 TV: GT05016515-7, Lầu 1 TV: GT05016576, Lầu 1 TV: GT05016625-8, Lầu 1 TV: GT05016630-43, Lầu 1 TV: GT05016645-7, Lầu 1 TV: GT05016649, Lầu 1 TV: GT05016657, Lầu 1 TV: GT05016660, Lầu 1 TV: GT05016662, Lầu 1 TV: GT05016664-5, Lầu 1 TV: GT05016671, Lầu 1 TV: GT05016673 |
8 | | Inquiry and innovation in the classroom : Using 20% time, genius hour, and PBL to drive student success / A.J. Juliani . - New York : Routledge, 2015. - xviii, 135 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 J94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006718 |
9 | | Tâm lí học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học (hệ đại học tại chức) / Bùi Văn Huệ . - In lần thứ hai có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội, 1995. - 110 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006356 |
10 | | Tâm lí học dạy học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học sư phạm và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H.: ĐH Quốc Gia Hà Nội , 2000. - 296tr.; 21cm Mã xếp giá: 370.15 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022308 |
11 | | Tâm lý học / Bùi Văn Huệ . - H.: ĐH Quốc gia hà Nội , 1996. - 218tr.; 20cm Mã xếp giá: 370.15 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022307 |
12 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng Sư phạm / Lê Văn Hồng ch.b . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 208 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.15 L43Đăng ký cá biệt: 2000011723-7, Lầu 1 TV: 1000006079-81, Lầu 1 TV: GT05017255-7, Lầu 1 TV: GT05017261, Lầu 1 TV: GT05017263-4, Lầu 1 TV: GT05017272, Lầu 1 TV: GT05017276, Lầu 1 TV: GT05017281, Lầu 1 TV: GT05017283, Lầu 1 TV: GT05017286-7, Lầu 1 TV: GT05017289-90, Lầu 1 TV: GT05017292-4, Lầu 1 TV: GT05017296-8, Lầu 1 TV: GT05017300, Lầu 1 TV: GT05017306, Lầu 1 TV: GT05017309, Lầu 1 TV: GT05025619-20, Lầu 1 TV: GT06037525, Lầu 1 TV: GT06037527, Lầu 1 TV: GT06037529 |
13 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Tài liệu dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm/ Lê Văn Hồng,Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng . - H.: Giáo dục, 1995. - 206tr. 21cm Mã xếp giá: 370.15 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006082-3, Lầu 1 TV: GT05031313, Lầu 1 TV: GT05033189, Lầu 1 TV: GT06035843 |
14 | | Thái độ học tập đáp ứng mục tiêu nghề nghiệp của sinh viên khóa 2019-2023 trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 102 / Trần Chí Hào chủ nhiệm đề tài ; Trần Gia Quỳnh Như, Nguyễn Thị Thu Phương tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 91, [6] tr Mã xếp giá: 370.15 T77Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Thái độ học tập đáp ứng mục tiêu nghề nghiệp của sinh viên khóa 2019-2023 trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 102 / Trần Chí Hào chủ nhiệm đề tài ; Trần Gia Quỳnh Như, Nguyễn Thị Thu Phương tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 91, [6] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 370.15 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000087 |
16 | | The Routledge international handbook of young children's thinking and understanding / edited by Sue Robson and Suzanne Flannery Quinn . - London ; New York, NY : Routledge, 2015. - xxxiv, 508 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Routledge international handbooks of education ) Mã xếp giá: 370.15 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006721 |
17 | | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học tâm lí-giáo dục học : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thiện Mỹ Tâm [và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 258r. ; 24cm Mã xếp giá: 370.15 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006293-302, Lầu 1 TV: GT07042899-900, Lầu 1 TV: GT07042906, Lầu 1 TV: GT07042909-10 |
18 | | Trở ngại tâm lý của sinh viên trường Đại học Sài Gòn khi tương tác với giảng viên trong giờ học : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 104 / Bùi Minh Tuấn chủ nhiệm đề tài ; Phùng Phương Thảo hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 111 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 370.15 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000086 |
19 | | Trở ngại tâm lý của sinh viên trường Đại học Sài Gòn khi tương tác với giảng viên trong giờ học : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 104 / Bùi Minh Tuấn chủ nhiệm đề tài ; Phùng Phương Thảo hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 111 tr Mã xếp giá: 370.15 B93Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |