1 | | Các văn bản pháp luật về xây dựng . Q.B . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 833tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025562 |
2 | | Các văn bản pháp luật về xây dựng. Q. A . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 833tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025561 |
3 | | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà Nước . - H. : Chính trị quốc gia , 1998. - 913tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam ) Mã xếp giá: 340.597 H633Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025566 |
4 | | Văn bản pháp luật về chính sách đối với người có công . - H. : Chính trị quốc gia , 1998. - 539tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025568 |
5 | | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Q.A . - H. : Chính trị quốc gia , 2001. - 1174tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 V217Đăng ký cá biệt: 2000000282, Lầu 2 TV: 2000025564 |
6 | | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Q.B . - H. : Chính trị quốc gia , 2001. - 681tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025563 |
7 | | Văn bản pháp luật về hình sự và tố tụng hình sự . - H. : Chính trị quốc gia , 1998. - 890tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025565 |
8 | | Văn bản pháp luật về văn hóa - thông tin . - H. : Chính trị quốc gia , 1999. - 565tr. ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Mã xếp giá: 340.597 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025567 |