1 | | Giáo trình Luật đất đai . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2005. - 495 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 340.09597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005475 |
2 | | Giáo trình Luật đất đai . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 495tr. ; 21cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005468-74 |
3 | | Giáo trình pháp luật : Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư Phạm / Trần Văn Thắng chủ biên; Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Trung Tín . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 251tr.; 24cm Mã xếp giá: 340.09597 T772 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005512-21, Lầu 1 TV: GT07038773, Lầu 1 TV: GT07038775-802, Lầu 1 TV: GT07038805, Lầu 1 TV: GT07038808-9, Lầu 1 TV: GT07038812-4, Lầu 1 TV: GT07038816, Lầu 1 TV: GT07038819-20, Lầu 1 TV: GT07038822 |
4 | | Giáo trình Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ biên; Đào Thu Hà và những người khác . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 284 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005522-31 |
5 | | Giáo trình pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 332 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005501-5 |
6 | | Giáo trình pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2015. - 328 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005506-11, Lầu 1 TV: GT15051433, Lầu 1 TV: GT15051435-6, Lầu 1 TV: GT15051442 |
7 | | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật . - Tái bản lần thứ hai có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an Nhân dân, 2009. - 303tr. , 21cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005557-66 |
8 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.12 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 133, [7] tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.09597 H432Đăng ký cá biệt: 2000025534 |
9 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.6 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 136, [4] tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.09597 H432Đăng ký cá biệt: 2000004698, Lầu 2 TV: 2000025532 |
10 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.8 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 135, [5] tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.09597 H432Đăng ký cá biệt: 2000025533 |
11 | | Hệ thống hóa văn bản pháp quy. T.9 . - Tp.Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 138 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 340.09597Đăng ký cá biệt: 2000004699 |
12 | | Luật khiếu nại, tố cáo, Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật đất đai,.. . - H.: [k.n.], 1999. - 120tr. ; 19cm Mã xếp giá: 340.09597 L926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025530-1 |
13 | | Pháp luật đại cương : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Đinh Xuân Thắng . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 92 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 340.09597 Đ584 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005572-81, Lầu 1 TV: GT05021348, Lầu 1 TV: GT05021350, Lầu 1 TV: GT05021352-6, Lầu 1 TV: GT05021358-62, Lầu 1 TV: GT05021364, Lầu 1 TV: GT05021366, Lầu 1 TV: GT05021368-71, Lầu 1 TV: GT05021373-9, Lầu 1 TV: GT05021381-4, Lầu 1 TV: GT05021386-92, Lầu 1 TV: GT05021498-9, Lầu 1 TV: GT05025464, Lầu 1 TV: GT05031268-70, Lầu 1 TV: GT05033757 |
14 | | Tài liệu hướng dẫn môn học pháp luật đại cương : Lưu hành nội bộ / Hoàng Thị Việt Anh chủ biên ; Nguyễn Lâm Trâm Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Tư pháp, 2019. - 274 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.09597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022248-52 |