1 | | Các nguyên lý kinh tế vĩ mô : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phan Thanh Phố . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 196 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 339.0711 P535 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005582-91, Lầu 1 TV: GT05021029-32, Lầu 1 TV: GT05021035-6, Lầu 1 TV: GT05021039-40, Lầu 1 TV: GT05021042, Lầu 1 TV: GT05021044, Lầu 1 TV: GT05021047 |
2 | | Kinh tế học vi mô / Robert S.Pindyck, Daniel L. Rubinfeld . - 8th ed. - TP.HCM : Kinh tế TP. HCM, 2015. - 748 tr. : Biểu đồ, hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 339.0711 P648Đăng ký cá biệt: : QTKD20000106, 2000002185-7 |
3 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / N. Gregory Mankiw . - 6th ed. - Hà Nội ; Singapore : Hồng Đức, Cengage Learning, 2016. - 557 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 339.0711 M278Đăng ký cá biệt: : QTKD20000037, Lầu 2 TV: 2000025483, Lầu 2 TV: TKV18038126-9 |
4 | | Kinh tế vĩ mô / Robert C. Guell, Nguyễn Văn Dung . - 4th ed. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2012. - 243 tr. : Minh hoạ ; 24cm. - ( Issues in ecomomic today ) Mã xếp giá: 339.0711 G925Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025466-8 |