1 | | Adventure tourism management / Ralf Buckley . - 4th ed. - Burlington, USA : Elsevier, 2010. - xvii, 268 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 338.4 B924Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006295 |
2 | | Check-in check-out / Gary K. Vallen, Jerome J. Vallen . - 9th ed. - Boston : Pearson, 2014. - ii, 435 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 338.4 V181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006303 |
3 | | Conducting tours / Marc Mancini . - 3rd ed. - Albany, NY : Delmar/Thomson Learning, 2001. - viii, 246 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 338.4 J69Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031842, Lầu 1 TV: TKN10002786, Lầu 2 KLF: 2000006308 |
4 | | Essentials of tourism / Chris Cooper . - Harlow, England ; New York : Pearson Financial Times/Prentice Hall, 2012. - xxiv, 363 tr. : Minh họa màu, bản đồ màu ; 27 cm Mã xếp giá: 338.4 C776Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006297 |
5 | | Human resources management in the hospitality industry / David K. Hayes, Jack D. Ninemeier . - Second edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2016. - xix, 298 pages : illustrations ; 29 cm Mã xếp giá: 338.4 H417Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022644 |
6 | | Kỹ năng tổ chức sự kiện cho sinh viên ngành quản trị văn phòng trường Đại học Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Kim Yến ; Đặng Thanh Nam hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 102 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 338.4 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000407 |
7 | | Marketing & selling the travel product / James F. Burke, Barry P. Resnick . - 2nd ed. - Albany, NY : Delmar/Thomson Learning, 2000. - xix, 302 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 338.4 B959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031838-9, Lầu 2 KLF: 2000006296 |
8 | | Selling your IT business : Valuation, finding the right buyer, and negotiating the deal / Robert J. Chalfin . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xiv, 225 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 C436Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031837, Lầu 2 KLF: 2000006304 |
9 | | Technology strategies for the hospitality industry / Peter D. Nyheim, Daniel J. Connolly ; with Lesley Holmer, Steven Durham . - 2nd ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - xiv, 262 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 N994Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006299 |
10 | | The biotech investor’s bible / George Wolff . - New York : J. Wiley, 2001. - xiv, 321 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 W853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031844, Lầu 2 KLF: 2000006310 |
11 | | The investor’s guide to nanotechnology & micromachines / Glenn Fishbine . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - xiv, 258 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 F532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031843, Lầu 2 KLF: 2000006306 |
12 | | The price is wrong : understanding what makes a price seem fair and the true cost of unfair pricing / Sarah Maxwell . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xv, 240tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 338.4 M465Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031841, Lầu 2 KLF: 2000006309 |
13 | | The Routledge handbook of cultural tourism / Melanie Smith and Greg Richards . - New York : Routledge, 2013. - xxviii, 416 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 338.4 S655Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006301 |
14 | | The travel dictionary / Claudine Dervaes . - New ed. - Tampa, Fla. : Solitaire Pub., 1998. - v, 372 tr. : Minh họa, bản đồ ; 22 cm Mã xếp giá: 338.4 D438Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031845-6, Lầu 2 KLF: 2000006305 |
15 | | Tourism : Principles and practice / John Fletcher, Alan Fyall, David Gilbert, Stephen Wanhill . - 5th ed. - Harlow, England : Pearson, 2013. - xxvi, 643 tr. : Minh họa, biểu đồ ; 27 cm Mã xếp giá: 338.4 T727Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006302 |
16 | | Tourism management : An introduction / Clare Inkson & Lynn Minnaert . - 2nd ed. - Los Angeles : Sage publications, 2018. - xxii, 436 pages : illustrations (chiefly color) ; 26 cm Mã xếp giá: 338.4 I35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006307 |
17 | | Tourism management : An introduction / Stephen J. Page . - 4th ed. - Oxford ; Burlington, MA : Butterworth-Heinemann, 2011. - x, 382 tr. : Minh họa màu ; 25 cm Mã xếp giá: 338.4 P132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006300 |
18 | | Tourism, poverty and development / Andrew Holden . - New York : Routledge, 2013. - xiii, 200 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 H726Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006298 |
19 | | Tổng quan ngành du lịch nhà hàng khách sạn = Welcome to hospitality: An introduction / Kaye(Kye-Sung) Chon, Thomas A. Maier . - Ấn bản lần 3, Tái bản lần 4. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020. - xi, 404 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.4 C548Đăng ký cá biệt: 2000022503-5 |