1 | | Annual editions : Environment. 08/09 . - 27th ed. - Boston : McGraw-Hill.Higher Education, 2009. - xvi, 239 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 333.7 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006395 |
2 | | Cơ sở Khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 232tr.; 20cm Mã xếp giá: 333.7 L926 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005341-4, Lầu 1 TV: GT09046514, Lầu 1 TV: GT09046688 |
3 | | Environmental economics : An introduction / Barry C. Field, Martha K. Field . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, 2013. - xx, 492 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 333.7 F453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006396 |
4 | | Gis và viễn thám trong quản lý tài nguyên rừng và môi trường : Ứng dụng ENVI, Mapinfo và ArcGIS / Bảo Huy . - T.P.Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh, 2009. - 150tr. : Minh họa ảnh, sơ đồ ; 23cm Mã xếp giá: 333.7 B221 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025886-90 |
5 | | Our human planet : Summary for decision-makers / Millennium Ecosystem Assessment . - Washington, [D.C.] : Island Press, 2005. - xv, 109 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 333.7 O93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004574, Lầu 2 KLF: 2000006394 |
6 | | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 341tr. : Minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 333.7 L975 H15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025895-9, Lầu 2 TV: TKV06016217, Lầu 2 TV: TKV06016219, Lầu 2 TV: TKV06016221-3 |
7 | | Sustainability indicators : A scientific assessment : a project of SCOPE, the Scientific Committee on Problems of the Environment, of the International Council for Science / Tomáš Hák, Bedřich Moldan, Arthur Lyon Dahl biên soạn . - Washington : Island Press, 2007. - xxvii, 413 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 333.7 S964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006397 |