1 | | A maniac commodity trader’s guide to making a fortune : A not-so crazy roadmap to riches / Kevin Kerr . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - vi, 233 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 K41Đăng ký cá biệt: 2000002821, Lầu 2 KLF: 2000006468 |
2 | | Advanced swing trading : Strategies to predict, identify, and trade future market swings / John Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xix, 219 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( A marketplace book ) Mã xếp giá: 332.64 C891Đăng ký cá biệt: 2000002826, Lầu 2 KLF: 2000006454 |
3 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 8th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2010. - xviii, 652 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 332.64 C454Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006450 |
4 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp - nghiên cứu tại các công ty ngành sản xuất chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Phạm Thị Huyền ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75, [24] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 P534 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002173 |
5 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Hoàng Hà ; Nguyễn Duy Thục hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 H679 H11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002164 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lê Đình Toàn ; Lê Bảo Lâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 49, [20] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L433 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002166 |
7 | | Các nhân tố tác động đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp bất động sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Đặng Văn Lời ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 78, [9] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 332.64 Đ182 L83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001623 |
8 | | Các nhân tố tác động đến dòng tiền tự do của các công ty xây dựng - bất động sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Ngô Đăng Khoa ; Nguyễn Văn Nông hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 97, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 N569 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002167 |
9 | | Các nhân tố vĩ mô tác động đến giá chứng khoán niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lâm Hải Triều ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 109, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L213 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002165 |
10 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Nguyễn Mỹ Phương ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 104, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002170 |
11 | | Chiến lược đầu tư dựa vào tỷ số P/E trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Mã số : CSB2022-08 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 87, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000059 |
12 | | CNBC 24/7 trading : Around the clock, around the world / Barbara Rockefeller . - New York : Wiley, 2001. - ix, 310 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( CNBC profit from it series ) Mã xếp giá: 332.64 R682Đăng ký cá biệt: 2000002833, Lầu 2 KLF: 2000006477 |
13 | | Commodities for every portfolio : How you can profit from the long-term commodity boom / Emanuel Balarie . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xiv, 240tr. ; 23cm Mã xếp giá: 332.64 B171Đăng ký cá biệt: 2000002809, Lầu 2 KLF: 2000006446 |
14 | | Commodity strategies : High-profit techniques for investors and traders / Thomas J. Dorsey ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xi, 196 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( The Wiley trading series ) Mã xếp giá: 332.64 C734Đăng ký cá biệt: 2000002849, Lầu 2 KLF: 2000006453 |
15 | | Create your own hedge fund : Increase profits and reduce risk with ETFs and options / Mark D. Wolfinger . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xv, 234 tr. ; 24 cm. - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.64 W854Đăng ký cá biệt: 2000002843, Lầu 2 KLF: 2000006487 |
16 | | Derivatives : Markets, valuation, and risk management / Robert E. Whaley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxviii, 930 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.64 W552Đăng ký cá biệt: 2000002834, Lầu 2 KLF: 2000006486 |
17 | | Direct access futures : A complete guide to trading electronically / David I. Silverman ; James J. McNulty viết lời nói đầu . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - xii, 278 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 S587Đăng ký cá biệt: 2000002778, Lầu 2 KLF: 2000006479 |
18 | | Định giá cổ phiếu doanh nghiệp tại Công ty cổ phần Tài Việt : Khoá luận tốt nghiệp / Vương Bửu Nghi ; Lê Thông Tiến hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - xi, 73 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002109 |
19 | | Emerging financial derivatives : Understanding exotic options and structured products / erome Yen and Kin Keung Lai . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xiii, 135 p. : ill. ; 24 cm. - ( Routledge advances in risk management ; 5 ) Mã xếp giá: 332.64 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006489 |
20 | | Gold trading boot camp : How to master the basics and become a successful commodities investor / Gregory T. Weldon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xiii, 348 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.64 W445Đăng ký cá biệt: 2000002812, Lầu 2 KLF: 2000006485 |
21 | | Hedge fund due diligence : professional tools to investigate hedge fund managers / Randy Shain . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xv, 304 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.64 S526Đăng ký cá biệt: 2000002769, Lầu 2 KLF: 2000006478 |
22 | | Hedge fund masters : how top hedge fund traders set goals, overcome barriers, and achieve peak performance / Ari Kiev . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xv, 272 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.64 K47Đăng ký cá biệt: 2000002770, Lầu 2 KLF: 2000006469 |
23 | | Hedge funds : Definitive strategies and techniques / Kenneth S. Phillips, Ronald J. Surz biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xi, 211 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 H453Đăng ký cá biệt: 2000002844, Lầu 2 KLF: 2000006463 |
24 | | Hedge funds : Insights in performance measurement, risk analysis, and portfolio allocation / Greg N. Gregoriou ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - xxx, 653tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.64 H453Đăng ký cá biệt: 2000002837, Lầu 2 KLF: 2000006462 |