1 | | Advanced stochastic models, risk assessment, and portfolio optimization : The ideal risk, uncertainty, and performance measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 R119Đăng ký cá biệt: 2000001421, Lầu 2 KLF: 2000006202 |
2 | | Analysis of investments & management of portfolios / Frank K. Reilly, Keith C. Brown . - 10th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2012. - xxvi, 1066 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 332.6 R362Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006491 |
3 | | Asymmetric returns : the future of active asset management / Alexander M. Ineichen . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 336tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 I35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006189 |
4 | | Behavioral finance : Psychplogy, decision-making, and markets / Lucy F. Ackert, Richard Deaves . - Australia : South-Western Cengage Learning, 2010. - xxxii, 392 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 A182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006169 |
5 | | Bull’s eye investing : targeting real returns in a smoke and mirrors market / John Mauldin . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - vi, 426 tr. : minh họa (một phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 M447Đăng ký cá biệt: 2000001491, Lầu 2 KLF: 2000006195 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Roãn Dũng ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 84 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM |
7 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Roãn Dũng ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 84 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002132 |
8 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Văn Dũng ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 77, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002131 |
9 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư của doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Ánh Đào ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 101, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002133 |
10 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Bùi Nguyễn Thùy Dương ; Đỗ Quang Trị hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 71, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002128 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các công ty trong ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Võ Ngọc Thủy ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa họ . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 73, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.6 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002140 |
12 | | Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến thành công thực hiện dự án tại công ty Datalogic Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Đoàn Nguyễn Duy ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 130, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.6 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002141 |
13 | | Clean money : picking winners in the green tech boom / John Rubino . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xi, 274tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R896Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006495 |
14 | | Coach yourseft to success / Joe Moglia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xxi, 199 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 M696Đăng ký cá biệt: 2000001588, Lầu 2 KLF: 2000006196 |
15 | | Confessions of a municipal bond salesman / Jim Lebenthal with Bernice Kanner . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2006. - xi, 226 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 L594Đăng ký cá biệt: 2000001445, Lầu 2 KLF: 2000006193 |
16 | | Crash profits : Make money when stocks sink and soar / Martin D. Weiss . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - viii, 359 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 W429Đăng ký cá biệt: 2000001586, Lầu 2 KLF: 2000006502 |
17 | | Divorcing the Dow : using revolutionary market indicators to profit from the stealth boom ahead / Jim Troup and Sharon Michalsky . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003. - viii, 262tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.6 T859Đăng ký cá biệt: 2000001580, Lầu 2 KLF: 2000006499 |
18 | | Đầu tư : Con đường đi đến giàu sang / Huỳnh Ngọc Phiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2023. - 285 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.6 H987Đăng ký cá biệt: 2000023548 |
19 | | Điều hành hiệu quả bộ phận quan hệ nhà đầu tư : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện / Steven M. Bragg ; Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 351 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 B813Đăng ký cá biệt: 2000001403-5, Lầu 2 TV: 2000026144-5 |
20 | | Fat-tailed and skewed asset return distributions : implications for risk management, portfolio selection, and option pricing / Sveltozar T. Rachev, Christian Menn, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xiii, 369 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R119Đăng ký cá biệt: 2000001449, Lầu 2 KLF: 2000006201 |
21 | | Financial market analysis / David Blake . - 2nd ed. - New York ; Chichester : Wiley, 2000. - xxv, 721 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 332.6 B636Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006174 |
22 | | Finding the hot spots : 10 strategies for global investing / David Riedel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - vii, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 R551Đăng ký cá biệt: 2000001419, Lầu 2 KLF: 2000006492 |
23 | | Five key lessons from top money managers/ Scott Kays . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 278 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 K23Đăng ký cá biệt: 2000001447, Lầu 1 TV: 2000031667-8, Lầu 2 KLF: 2000006190 |
24 | | Fundamentals of Investments : Valuation and management / Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxxvii, 708 tr. : Minh họa màu ; 26 cm. - ( The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance and real estate ) Mã xếp giá: 332.6 J82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006187 |