1 | | Asian monetary integration : Coping with a new monetary order after the global crisis / Woosik Moon, Yeongseop Rhee . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2012. - viii, 234 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 M818Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006160 |
2 | | Banking, monetary policy and the political economy of financial regulation : Essays in the tradition of Jane D'Arista / edited by Gerald A. Epstein, Tom Schlesinger, Matías Vernengo . - Cheltenham : Edward Elgar, 2014. - xii, 378 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 B218Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006154 |
3 | | Before and Beyond the Global Economic Crisis : Economics, Politics and Settlement / Edited by Mats Benner . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - x, 262 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 B415Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006294 |
4 | | Các nhân tố tài chính tác động đến việc nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Huỳnh Thanh Tú ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 58, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.4 H987 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002125 |
5 | | Charting the major Forex pairs : Focus on major currencies / James L. Bickford, Michael D. Archer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 240 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.4 B583Đăng ký cá biệt: 2000001288, Lầu 2 KLF: 2000006155 |
6 | | Gold : The once and future money / Nathan Lewis . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2007. - xvi, 447 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 L673Đăng ký cá biệt: 2000001285, Lầu 2 KLF: 2000006159 |
7 | | Handbook of emerging fixed income & currency markets / Edited by Frank J. Fabozzi, Alberto Franco . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1997. - v, 229tr. : Minh họa, đồ thị ; 23cm Mã xếp giá: 332.4 H236Đăng ký cá biệt: 2000001286, Lầu 2 KLF: 2000006156 |
8 | | Kinh tế học về tiền, ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Phan Trần Trung Dũng dịch . - Ấn bản thứ 12. - Hà Nội : Tài chính, 2021. - xlix, 622, [15] tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 332.4 M678Đăng ký cá biệt: 2000012930-1 |
9 | | Money, banking and the foreign exchange market in emerging economies / Tarron Khemraj . - [Place of publication not identified] : Edward Elgar, 2014. - vii, 162 pages: ill ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 K62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006158 |
10 | | Selective Forex trading : How to achieve over 100 trades in a row without a loss / Don Snellgrove . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiv, 142 tr. : Minh họa; 26 cm Mã xếp giá: 332.4 S671Đăng ký cá biệt: 2000001289, Lầu 2 KLF: 2000006161 |
11 | | Tác động của các yếu tố vĩ mô đến chỉ số giá tiêu dùng ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Trần Thụy Minh Thư ; Võ Đức Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 93, [13] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.4 T772 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002124 |
12 | | Thirty days of forex trading : trades, tactics, and techniques / Raghee Horner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - vii, 255tr. : minh họa ; 27 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 332.4 H816Đăng ký cá biệt: 2000001287, Lầu 2 KLF: 2000006157 |
13 | | Thị trường ngoại hối & các nghiệp vụ phái sinh / Nguyễn Văn Tiến chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2010. - 691 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.4 N573 T56Đăng ký cá biệt: 2000001293-5, Lầu 2 TV: 2000026138-9 |
14 | | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Nguyễn Văn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 687 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 N573 N57Đăng ký cá biệt: 2000015050-2 |
15 | | Why is there money : Walrasian general equilibrium foundations of monetary theory / Ross M. Starr . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA, USA : Edward Elgar, 2012. - ix, 160 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.4 S796Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006162 |