1 | | Địa lí kinh tế - xã hội Châu Âu và Liên Bang Nga / Ông Thị Đan Thanh chủ biên ; Tô Thị Hồng Nhung . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 415 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9 O58 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004522-3, Lầu 1 TV: 1000004534-9 |
2 | | Địa lý kinh tế Thế giới / Văn Thái . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế , 1994. - 148tr.: minh hoạ, 19cm Mã xếp giá: 330.9 V271Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026283 |
3 | | Global economic crisis : Impacts, transmission and recovery / edited by Maurice Obstfeld, Dongchul Cho, Andrew Mason . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA, USA : Edward Elgar Publishing, 2012. - xii, 278 pages : illustrations ; 24 cm. - ( KDI/EWC series on economic policy ) Mã xếp giá: 330.9 C748Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006057 |
4 | | Globalism and regional economy / edited by Susumu Egashira . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2014. - xxxiii, 269 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Routledge studies in the modern world economy ; 118 ) Mã xếp giá: 330.9 G562Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006059 |
5 | | Growth and Welfare in the American Past: A New Economic History / Douglass C. North . - N.J.: Prentice Hall, 1966. - 218p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 330.9 N864Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031640 |
6 | | Lessons from the financial crisis : Causes, consequences, and our economic future /Robert W. Kolb editor . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xxv, 667 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( The Robert W. Kolb series in finance ) Mã xếp giá: 330.9 M652Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031633-4, Lầu 2 KLF: 2000006056 |
7 | | Lịch sử tư tưởng Kinh tế : 141 câu hỏi và trả lời / Phạm Văn Chiến . - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2003. - 172 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 330.9 P532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026285-9 |
8 | | Monetary and currency policy management in Asia / edited by Masahiro Kawai, Peter J. Morgan, Shinji Takagi . - Cheltenham : Edward Elgar, 2012. - xiv, 302 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9 M742Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006061 |
9 | | Một số vấn đề địa lí kinh tế- dân cư trên thế giới/ Hoàng Văn Huyền . - H.: Giáo dục, 1984. - 121tr: minh hoạ, 20cm Mã xếp giá: 330.9 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026297-9 |
10 | | Redefining the market-state relationship : Responses to the financial crisis and the future of regulation / Ioannis Glinavos . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2014. - xvi, 181 pages ; 24 cm. - ( Routledge research in finance and banking law ) Mã xếp giá: 330.9 G561Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006058 |
11 | | Regulatory failure and the global financial crisis : An Australian perspective / edited by Mohamed Ariff, John Farrar, Ahmed M. Khalid . - Cheltenham, Glos, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2012. - xiii, 234 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9 R344Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006062 |
12 | | Status of logistics services in the southern key economic zone from 2016 to 2021 / Ho Ngoc Thuy . - [Kđ.] : [KNxb], 2022 Kỷ yếu diễn đàn logistics. TP. Hồ Chí Minh, 2022, tr. 130-137, |
13 | | Tác động của quy mô chính phủ đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia khu vực Đông Nam Á: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Minh Tâm ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 78, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 336.9 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001943 |
14 | | The economic life of refugees / Karen Jacobsen . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - x, 131tr. ; 23cm Mã xếp giá: 330.9 J17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006060 |
15 | | The global financial crisis : What have we learnt? / edited by Steven Kates . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2011. - xiii, 244 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 330.9 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006063 |