1 | | Economics of social issues / Ansel M. Sharp, Charles A. Register, Paul W. Grimes . - 18th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xvi, 491 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 330 S532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006037 |
2 | | Are the rich necessary? : Great economic arguments and how they reflect our personal values / Hunter Lewis . - Mt. Jackson, VA : Axios Press, 2007. - viii, 277 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330 L673Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006029 |
3 | | Asessing multidimensional energy poverty and its economic impact on n11 countries : Mediating role of energy effiency / Manh Pham Hong,...[và nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2022 Frontiers in Energy Research 11 tháng 8 /2022, tr.1-10, |
4 | | Ảnh hưởng của lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng đến kinh tế, văn hóa, xã hội của Thành phố Đà Nẵng : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Gia Phụng ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 63 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 330 T772 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000365 |
5 | | Các phương pháp dự báo kinh tế : Khoá luận tốt nghiệp / Chế Minh Hải, Bùi Lê Tấn Đạt ; Trương Phúc Tuấn Anh hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 59 tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 330 C514 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000366 |
6 | | Competition, Diversity and Economic Performance : Processes, Complexities and Ecological Similarities / Clement A. Tisdell, Professor Emeritus, School of Economics, The University of Queensland, Australia . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - xiii, 317 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 330 T613Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006038 |
7 | | Correlation between nitrous oxide emissions and economic growth in Vietnam : An autoregressive distributed lag analysis / Ha Manh Bui,...[và.nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2023 Environmental technology & innovation 29 (2023), tr.1-12, |
8 | | Does raising bank capital limit bank liquidity creation? : Evidence from commercial bank in Vietnam / Xuan Thanh Thi Pham,...[và.nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2022 Journal of eastern european and central asian reseaech Vol. 9, No. 4, 2022, tr.593-604, |
9 | | Economic issues and policy / Jacqueline Murray Brux . - 5th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2011. - xxiii, 450 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 330 B913Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006028 |
10 | | Economics / David C. Colander . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxxvi, 819, [63] tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 330 C683Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006027 |
11 | | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 17th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxviii, 716,[59] tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 330 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031763, Lầu 2 KLF: 2000006033 |
12 | | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 16th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - xxx, 733,[51] tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 330 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006035 |
13 | | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 15th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2002. - xxx, 793,[53] tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 330 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006034 |
14 | | Economics and contemporary issues / William J. McLean, Michael Applegate . - 9th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xxiii, 432 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 330 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006032 |
15 | | Economics for today / Irvin B. Tucker . - 4th ed. - Australia : Thomson/South-Western, 2005. - xxxl, 819tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 330 T891Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031799, Lầu 2 KLF: 2000006039 |
16 | | Exploring economics / Robert L. Sexton . - 5th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2011. - xxxi, 992 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 330 S518Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006036 |
17 | | Giáo trình kinh tế học đại cương / Nguyễn Đình Luận chủ biên ; Hồ Ngọc Thủy . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 301 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 N573 LĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực về quan hệ lao động trong kỷ nguyên kinh tế số / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Lao động, 2022 Hội thảo khoa học quốc tế "Chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng quốc tế" 2022, tr. 468-476, |
19 | | Inframarginal economics / Xiaokai Yang, Wai-Man Liu . - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2009. - xx, 904 p. ; 24 cm. - ( Increasing returns and inframarginal economics ; V.4 ) Mã xếp giá: 330 Y22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000025-6 |
20 | | Kinh tế học : Sách tham khảo. T.1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Vũ Cương,...[và nh.ng.khác] dịch giả . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 797 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 S193Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000733-5 |
21 | | Kinh tế học : Sách tham khảo. T.2 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Vũ Cương,...[và nh.ng.khác] dịch giả . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tài chính, 2011. - 809 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 S193Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000001-3 |
22 | | Kinh tế học trong tầm tay : Hành trang cho tương lai / Lê Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 208 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 330 L433 KĐăng ký cá biệt: 2000023598-602 |
23 | | Organizational culture factors affect employees organizational commitment: A research in Ho Chi Minh city logistics enterprises Vietnam / Hien Dang The,...[và.nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2022 Jourmal manajemen bisnis Vol. 13, No. 2 (2022), tr.324-337, |
24 | | Phát triển nền kinh tế xanh ở Singapore và kinh nghiệm cho Việt Nam / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2023 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam" 2023, tr. 376-388, |