1 |  | Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics ) Mã xếp giá: 306.44 A24Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Applied Sociolinguistics / Peter Trudgil . - London : Academic Press,Inc , 1984. - x, 267p. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 T87Đăng ký cá biệt: 7000000224 |
3 |  | Chuyển dịch văn hoá qua không gian ngôn ngữ: nghiên cứu trên bối cảnh Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số đề tài : SV2023-39 / Nguyễn Trang Đài chủ nhiệm đề tài , Bùi Nguyễn Ngọc Trinh [và.nh.ng.khác] tham gia ; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 226 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 306.44 N573 Đ13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001582 |
4 |  | Introducing language and intercultural communication / Jane Jackson . - Third edition. - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2024. - xx, 413 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 306.44 J12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027800 |
5 |  | Language policy and language planning : From nationalism to globalisation / Sue Wright . - 2nd ed. - New York : Palgrave Macmillan, 2016. - vii, 385 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 304.44 W95Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Language Policy and Linguistic Justice : Economic, Philosophical and Sociolinguistic Approaches / Michele Gazzola, Torsten Templin, Bengt-Arne Wickstrom Editor . - Switzerland : Springer, 2018. - vi, 540 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 L28Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Linguistic Anthropology: A Reader / Alessandro Duranti ed . - 2nd. ed. - Wiley-Blackwell, 2009. - xi,522 tr. : Bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 D95Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012084 |
8 |  | Ngôn ngữ học qua các nền văn hóa/ Robert Lado; Hoàng Văn Vân dịch . - H. : Đại học Quốc gia, 2003. - 260tr.; 20cm Mã xếp giá: 306.44 L15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027020-2, Lầu 2 TV: TKV05004541 |
9 |  | Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi . - [H.] : Văn hóa Thông tin, 2001. - 266tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.44 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027023 |
10 |  | Social class in applied linguistics / David Block . - New York : Routledge, [2013]. - xiv, 201 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 306.44 B65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005902 |
11 |  | The Cambridge handbook of sociolinguistics / Rajend Mesthrie edited . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2018. - xiv, 530 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 306.44 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015251 |
12 |  | Tìm hiểu mối liên hệ ngôn ngữ - văn hóa / Nguyễn Văn Độ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 409 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 306.44 N57Đăng ký cá biệt: 7000000185 |
13 |  | Về vấn đề giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ và bảo tồn văn hóa trong kỉ nguyên toàn cầu hóa / Trần Ngọc Thêm . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 06/2011, tr.12-18, |
14 |  | What is sociolinguistics? / Gerard Van Herk . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : Wiley Blackwell, 2018. - 271 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 306.44 V21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012092 |