1 |  | Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 256 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 306 L399Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031585, Lầu 2 KLF: 2000005872 |
2 |  | Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 12th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxxiv, 390 tr. : Minh họa màu, bản đồ ; 28 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 306 K87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005871 |
3 |  | Cultural schemas : A study on the practice of funeral and marriage rites of the Vitenamese catholic community / Tran Thi Phuong Ly, Nguyen Tran Tuan Dat . - [Kđ.] : [Knxb], 2023 European Journal for Philosophy of Religion Vol. 15, No. 2 (2023), p. 176-219, |
4 |  | Dân tộc học đại cương/ Đặng Nghiêm Vạn, Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - H. : Giáo dục, 1998. - 225tr. ; 20cm Mã xếp giá: 306 Đ182 V22Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027082-3 |
5 |  | Dấu ấn văn hóa Nhật Bản từ một số phim truyền hình được công chiếu tại Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Trang . - [Kđ.] : [KNxb], 2022 Hội thảo khoa học quốc tế "Văn hóa và giáo dục lần thứ III (ICCE 2022)" 2022,tr. 616-625, |
6 |  | Hội thảo khoa học quốc tế TED-2022 : Văn hóa, Giáo dục và Du lịch với Phát triển Kinh tế . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2022. - 261 tr : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 306 H719Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005874 |
7 |  | Mirror for humanity : A concise introduction to cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxvii, 287, [48] tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 306 K87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005870 |
8 |  | Nghiên cứu văn hóa Việt Nam : Tạp chí chuyên ngành nghiên cứu văn hóa [Tạp chí] / Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu văn hóa . - Hà Nội. - 80tr. : Minh họa, 29cm |
9 |  | Những vấn đề văn hóa học : Lý luận và ứng dụng / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản có sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014. - 675 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 306 T772 TĐăng ký cá biệt: 8000000048 |
10 |  | The meaning of difference : American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader / Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis [editors] . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xviii, 499 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 306 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005873 |
11 |  | Vai trò của văn hóa trong quản lý di sản Hội An / Đỗ Thị Ngọc Uyển . - Hà Nội : Bộ văn hóa thể thao và du lịch.Cục di sản văn hóa, 2022 Tạp chí Di sản văn hóa Số 4(12)2022,tr. 28-35, |
12 |  | Văn hóa đô thị / Trần Ngọc Khánh . - Tái bản lần 1, có chỉnh sửa. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 479 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306 T772 K85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027078-80 |
13 |  | Văn hóa Đông Nam Á/ Mai Ngọc Chừ . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 245tr.; 21cm Mã xếp giá: 306 M217 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027073-7 |
14 |  | Xây dựng văn hóa công sở cho sinh viên khoa Thư viện - Văn phòng, trường Đại học Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Phạm Thị Nguyệt ; Hoàng Thị Phương Thúy hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 47, [5] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 306 P534 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000356, Lầu 2 KLF: 3000002361 |
15 |  | Xây dựng văn hóa công sở cho sinh viên khoa Thư viện văn phòng trường Đại học Sài Gòn : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Kiều Diễm ; Cao Thị Phương Dung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 51 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 306 N573 DĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000355 |