1 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Khoa học và Kỹ thuật. P.2 / Từ Văn Mặc [ và nh. ng. khác] . - H.: Phụ nữ, 2002. - 618tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000343, 2000004193-4, Lầu 2 KLF: 2000005837, Lầu 2 TV: TKV12031777 |
2 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Văn học nghệ thuật. P.2 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 562tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000345, 2000004192, Lầu 2 KLF: 2000005844, Lầu 2 TV: TKV12031778-9 |
3 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Khoa học và Kỹ thuật. Phần I / Từ Văn Mặc [và nh. ng. khác]dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 566 tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000342, Lầu 2 KLF: 2000005838-9, Lầu 2 TV: TKV15034956, Lầu 2 TV: TKV19041196 |
4 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật. Phần I / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 568tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000344, Lầu 2 KLF: 2000005845-6, Lầu 2 TV: TKV15034954-5 |
5 | | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ: Nhân loại và Xã hội Phần I/ Thái Hòang, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 650tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005840-3, Lầu 2 TV: TKV19041197 |
6 | | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ: Nhân loại và Xã hội Phần II/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 870tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005847-9, Lầu 2 TV: TKV19041198 |