1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Khoa học và Kỹ thuật. P.1 / Từ Văn Mặc [và nh. ng. khác]dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 566 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000342, Lầu 2 KLF: 2000005838-9, Lầu 2 TV: 2000047345-6 |
2 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Khoa học và Kỹ thuật. P.2 / Từ Văn Mặc [ và nh. ng. khác] . - H.: Phụ nữ, 2002. - 618tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000343, 2000004193-4, Lầu 2 KLF: 2000005837, Lầu 2 TV: 2000047344 |
3 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 870tr.; 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005847-9, Lầu 2 TV: 2000045047 |
4 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Văn học nghệ thuật. P.1 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 568tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000344, Lầu 2 KLF: 2000005845-6, Lầu 2 TV: 2000047339-40 |
5 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Văn học nghệ thuật. P.2 / Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 562tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: 2000000345, 2000004192, Lầu 2 KLF: 2000005844, Lầu 2 TV: 2000047342-3 |
6 |  | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ : Nhân loại và Xã hội. P.1 / Thái Hòang, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 650tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005840-3, Lầu 2 TV: 2000047341 |